0103957538 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC DÂN DỤNG & QUY HOẠCH HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC DÂN DỤNG & QUY HOẠCH HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI PLANNING CIVIL ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANOI PCA ., JSC |
Mã số thuế | 0103957538 |
Địa chỉ | Số nhà 45 ngõ 176 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THANH PHONG Ngoài ra PHẠM THANH PHONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0987386666 |
Ngày hoạt động | 2009-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0103957538 lần cuối vào 2024-01-18 20:20:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Sản xuất rơ moóc và bán rơ moóc như: Dùng để vận chuyển hàng hóa: tàu chở dầu, vận chuyển hành khách: rơ moóc có mui |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng: Đường bộ, cầu, cống, đường sắt, bến cảng, hệ thống thuỷ lợi, các công trình công nghiệp, đường ống và đường điện, các khu thể thao ngoài trời, công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống ống tưới nước, hệ thống máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng ; hệ thống thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà; đóng cọc; thử độ ẩm, chống ẩm các toà nhà; hệ thống cấp, thoát nước; chôn chân trụ; dỡ bỏ các phần thép; lợp mái bao phủ toà nhà; dựng giàn giáo, tạo dựng mặt bằng; dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng; thi công các công việc dưới bề mặt; xây dựng bể bơi ngoài trời và các hoạt động xây dựng cho bề ngoài toà nhà; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ hoạt động đấu giá ) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( Trừ hoạt động đấu giá ) |
4541 | Bán mô tô, xe máy ( Trừ hoạt động đấu giá ) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy ( Trừ hoạt động đấu giá ) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu và các chất bôi trơn, giải nhiệt động cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa bằng ô tô |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ quản lý, khai thác các điểm đỗ xe ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình và chương trình quảng cáo (trừ sản xuất phim điện ảnh, phim video) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản gồm: Đầu tư tạo lập nhà ở, nhà văn phòng, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; tư vấn bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng -Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng -Khảo sát xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình - Tư vấn , giám sát thi công, công trình xây dựng,kiểm định công trình - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Hoạt động kiến trúc - Thiết kế quy hoạch xây dựng; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp -Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng; thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV -Thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước -Giám sát lắp đặt thiết bị, xây dựng và hoàn thiện công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, đường dây và trạm biến áp - Hoạt động tư vấn kỹ thuật khác như: Kỹ thuật điện, điện tử; khai khoáng, quản lý nước, kiểm soát ô nhiễm |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình xây dựng, công nghiệp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |