0103913812 - CÔNG TY TNHH BINA
CÔNG TY TNHH BINA | |
---|---|
Tên quốc tế | BINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BINACO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0103913812 |
Địa chỉ | Số nhà 28, tổ 32, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THANH GIANG |
Điện thoại | 0466736939 |
Ngày hoạt động | 2009-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0103913812 lần cuối vào 2024-01-15 01:55:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP NGỌC VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu và phụ gia ngành nhựa; |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất keo, băng dính và phụ gia; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom nhựa tái chế, nhựa phế liệu; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại (chế biến nhựa tái chế, nhựa phế liệu) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và thủy lợi; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành nhựa; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất (trừ loại hóa chất Nhà nước cấm); Bán buôn nguyên liệu và phụ gia ngành nhựa Bán buôn nhựa tái chế, nhựa phế liệu; Bán buôn keo, băng dính và phụ gia; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng ô tô tbeo hợp đồng; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh công nghiệp; - Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; - Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; - Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; - Vệ sinh máy móc công nghiệp; - Vệ sinh tàu hỏa, xe buýt máy bay; - Vệ sinh đường xá; - Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; - Quét đường và cào tuyết; - Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |