0103890876 - CÔNG TY TNHH KIM KHÍ ĐẠI HẢI
CÔNG TY TNHH KIM KHÍ ĐẠI HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI HAI STEEL LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 0103890876 |
Địa chỉ | Số 686E, phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Ngày hoạt động | 2009-05-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Cập nhật mã số thuế 0103890876 lần cuối vào 2024-01-18 03:53:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất thép và các kim loại khác; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí tiêu dùng; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất xe ô tô |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất các linh kiện, thiết bị, phụ tùng kèm theo; |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất xe máy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công, lắp đặt thiết bị công trình xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi công cộng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các linh kiện, thiết bị, phụ tùng kèm theo; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán điện lạnh, điện dân dụng, hàng gia dụng, đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện tử, thiết bị viễn thông; Đại lý kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, - Kinh doanh các mặt hàng cơ khí tiêu dùng; - Kinh doanh các sản phẩm thép và các nguyên nhiên liệu, cán thép; - Mua bán vàng bạc, đá quý, đồ trang sức; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa theo hợp đồng; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (không bao gồm kinh doanh bất động sản); |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xúc, vận chuyển đất, cát; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ giải khát |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông, kinh doanh dịch vụ internet, các chương trình game, game online; |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê xe ô tô, xe máy và các linh kiện, thiết bị, phụ tùng kèm theo; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Thuê và cho thuê các loại máy móc, thiết bị ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: xúc tiến thương mại; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm thép và các nguyên nhiên liệu, cán thép; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |