0103889704 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HÙNG CƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HÙNG CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG CUONG DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0103889704 |
Địa chỉ | Tổ 2, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MẠNH CƯỜNG |
Điện thoại | 0439655631 |
Ngày hoạt động | 2009-05-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0103889704 lần cuối vào 2024-01-08 06:56:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 71591 của Chi cục Thuế Huyện Đông Anh ngày 25/09/2019.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) - Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc và phụ liệu cho ngành may mặc; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất, gia công giấy và các sản phẩm từ giấy và bìa, giấy dán tường, bao bì giấy, giấy in, giấy ăn, giấy vệ sinh, tã lót, túi lọc, hạt chống ẩm, giấy văn phòng phẩm |
1811 | In ấn - Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (Trừ các loại Nhà nước cấm); |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh - Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu ngành nhựa; |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác - Chi tiết: Sản xuất, gia công chế tác hàng thủ công mỹ nghệ, gốm, sứ; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Gia công cơ khí, kết cấu thép; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - Chi tiết: Sản xuất máy tính |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng - Chi tiết: Sản xuất hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác - Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất dầu nhớt; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Bảo hành máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất dầu nhớt; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất dầu nhớt; |
3830 | Tái chế phế liệu - Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: Dịch vụ san lấp mặt bằng, xử lý nền móng công trình; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Kinh doanh ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, xe máy; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng xe máy; |
4541 | Bán mô tô, xe máy - Chi tiết: Kinh doanh xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Buôn bán hàng may mặc và phụ liệu cho ngành may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị y tế; Buôn bán giấy và các sản phẩm từ giấy và bìa, giấy dán tường, bao bì giấy, giấy in, giấy ăn, giấy vệ sinh, tã lót, túi lọc, hạt chống ẩm, giấy văn phòng phẩm; hàng thủ công mỹ nghệ, gốm, sứ; hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Chi tiết: Buôn bán máy tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Kinh doanh các loại máy dệt may công nghiệp; Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất dầu nhớt; Buôn bán các loại thiết bị máy móc, vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất giấy, các sản phẩm giấy và bao bì; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; Buôn bán các sản phẩm từ gỗ, tre nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Kinh doanh phế liệu kim loại; Buôn bán nguyên liệu ngành nhựa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ôtô theo hợp đồng; |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ - Chi tiết: Hoạt động bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác - Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất dầu nhớt; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch - Chi tiết: Lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |