0103852454 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TỨ LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TỨ LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | TU LONG TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TU LONG .,JSC |
Mã số thuế | 0103852454 |
Địa chỉ | Số 6 ngách 177/6 phố Thanh Đàm, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VIỆT DŨNG |
Điện thoại | 0962750175 |
Ngày hoạt động | 2009-05-20 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0103852454 lần cuối vào 2024-01-12 10:54:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
0221 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại Nhà nước cấm) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (Không bao gồm in ấn, sao chép các tài liệu nhà nước cấm. Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi đáp ứng được đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: sản xuất, lắp ráp cấu kiện bê tông cốt thép; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị điện, điện lạnh, điện tử, điện dân dụng, thiết bị văn phòng, thiết bị cấp thoát nước; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KVA; Thi công lắp đặt thiết bị công nghiệp, thiết bị cấp thoát nước; Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình văn hóa, công trình cấp thoát nước; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, điện lạnh, điện tử, điện dân dụng, thiết bị văn phòng, thiết bị cấp thoát nước; Mua bán máy móc, linh kiện, phụ tùng máy công nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán cấu kiện bê tông cốt thép; Mua bán vật tư cơ, kim khí và tráng phủ kim loại; Mua bán máy móc, vật tư, vật liệu trong ngành xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu kho, lưu bãi |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: xếp dỡ hàng hóa; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, vui chơi giải trí (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, Vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |