0103831599 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THẾ VINH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THẾ VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | THE VINH TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THE VINH TRAIN CO ., LTD |
Mã số thuế | 0103831599 |
Địa chỉ | Số nhà 149 đường Tựu Liệt, thôn Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THẾ VINH ( sinh năm 1975 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02436472487 |
Ngày hoạt động | 2009-05-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0103831599 lần cuối vào 2024-01-20 02:09:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất công nghiệp |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất thiết bị vật tư, phụ tùng ô tô |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị phụ tùng máy xúc, may ủi, hàng kim khí, |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bảo trì, lắp đặt, cho thuê các loại máy móc, thiết bị công ty kinh doanh; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán thiết bị vật tư phụ tùng ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh tin học, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh vật tư, máy móc, thiết bị công nghệ phục vụ lĩnh vực nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị phụ tùng máy xúc, may ủi, hàng kim khí. Kinh doanh vật tư, máy móc, thiết bị công nghệ phục vụ lĩnh vực: Giao thông, đô thị, công nghiệp, nông nghiệp, thiết bị lọc bụi công nghiệp, thiết bị xử lý nước; Kinh doanh hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, máy phát điện, máy văn phòng, thang máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; Trang trí lắp đặt nội ngoại thất công trình; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất công nghiệp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh đồ gia dụng, đồ trang trí nội, ngoại thất công trình |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh văn phòng phẩm |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh các loại vải, vải giả da, da thật và các sản phẩm từ da sử dụng làm đệm, ghế xoay, ghế sofa, rèm, vách ngăn, đệm ôtô, quần áo, chăn, ga, gối, đệm, các mặt hàng dệt may, nguyêt vật liệu phục vụ ngành dệt may; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan, đồ lưu niệm, túi xách, giầy, dép, đồ gỗ nội thất; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường bộ; |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ thuê và cho thuê xe du lịch có lái và tự lái |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ thuê và cho thuê các phương tiện giải trí trên biển bao gồm: Ca nô, tàu thuỷ, đồ lướt ván; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hoả; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, dịch vụ phục vụ khách du lịch bao gồm: Kinh doanh lưu trú |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng: Kinh doanh ăn uống, dịch vụ vui chơi giải trí và các dịch vụ kèm theo (Không bao gồm: Quầy bar, phòng hát karaoke, vũ trường, xông hơi thuốc, xoa bóp, vật lý trị liệu, massge, day huyệt, bấm huyệt); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet và mạng viễn thông; Đại lý dịch vụ ứng dụng internet, dịch vụ lưu trữ và dịch vụ truy cập internet; Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các mặt hàng nhà nước cấm) |