0103812250-005 - CÔNG TY TNHH FSI VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC NINH
CÔNG TY TNHH FSI VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC NINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0103812250-005 |
Địa chỉ | Lô V.13, Khu công nghiệp Thuận Thành 3, Phường Thanh Khương, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MẠNH HÙNG ( sinh năm 1977 - Hà Nội) Ngoài ra PHẠM MẠNH HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903452886 |
Ngày hoạt động | 2017-11-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103812250-005 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (không bao gồm hóa chất thú y, thủy sản, hóa chất bảo vệ thực vật, hóa chất y tế vả các loại nhà nước cấm) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn và vani, men, sơn mài - Sản xuất chất nhuộm chế sẵn, thuốc màu - Sản xuất men tráng trên sản phẩm thủy tinh và men sành, men đánh bóng và các chất tương tự - Sản xuất sơn matít - Sản xuất hợp chất dùng để bít, trét, hàn và các chất tương tự dùng để hàn các vật không chịu nhiệt hoặc các chất pha chế trang trí mặt ngoài; - Sản xuất hợp chất dung môi hữu cơ dùng để pha chế sơn , vecni; - Sản xuất dung môi tẩy rửa sơn, vecni. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại vật tư, nguyên liệu sản phẩm, kết cấu bằng kim loại (không bao gồm các loại kim loại bị cấm); |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học Chi tiết: Sản xuất dây, cáp điện học, cáp đồng trục, dây và cáp điện thoại, dây và cáp tín hiệu; |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất linh kiện, điện tử, thiết bị điện, điện lạnh, điện gia dụng, tin học, viễn thông, thí nghiệm, thiết bị văn phòng, giáo dục, đo lường, điều khiển, tự động hóa, xây dựng, cấp nước, thoát nước; - Sản xuất và lắp đặt các thiết bị, phụ tùng và dụng cụ phân phối điện, truyền tải điện, đóng ngắt điện, bảo vệ mạch điện, bảng điều khiển điện, tủ điện, bảng điện, thang cáp, máng cáp điện các loại; - Sản xuất và lắp đặt hệ thống máy móc, thang máy, các thiết bị nâng hạ, vận thăng, cầu trục, cổng trục, thang cuốn, băng chuyền, băng tải, hệ thống bãi đỗ xe tự động, máy bán hàng tự động, hệ thống thiết bị giám sát, báo động; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện, điện tử, thiết bị điện, điện lạnh, điện gia dụng, tin học, viễn thông, thí nghiệm, thiết bị văn phòng, giáo dục, đo lường, điều khiển, tự động hóa, xây dựng, cấp nước, thoát nước; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán dây, cáp điện học, cáp đồng trục, dây và cáp điện thoại, dây và cáp tín hiệu; - Mua bán các thiết bị, phụ tùng và dụng cụ phân phối điện, truyền tải điện, đóng ngắt điện, bảo vệ mạch điện, bảng điều khiển điện, tủ điện, bảng điện, thang cáp, máng cáp điện các loại; - Mua bán hệ thống máy móc, thang máy, các thiết bị nâng hạ, vận thăng, cầu trục, cổng trục, thang cuốn, băng chuyền, băng tải, hệ thống bãi đỗ xe tự động, máy bán hàng tự động, hệ thống thiết bị giám sát, báo động; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các loại vật tư, nguyên liệu sản phẩm, kết cấu bằng kim loại (không bao gồm các loại kim loại bị cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất (không bao gồm hóa chất thú y, thủy sản, hóa chất bảo vệ thực vật, hóa chất y tế vả các loại nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ôtô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ: - Giao nhận hàng hóa: - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn: - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan: -Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển: - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bỏ vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khu an dưỡng, khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu cá mặt hàng công ty kinh doanh |