0103810856 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG VIỆT NAM CTL
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG VIỆT NAM CTL | |
---|---|
Tên quốc tế | CTL VIETNAM CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0103810856 |
Địa chỉ | Số 13, ngách 612/50/23, ngõ 612, đường La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TRUNG CHIẾN ( sinh năm 1977 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2009-05-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0103810856 lần cuối vào 2024-06-20 00:25:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây hương liệu, cây tinh dầu, cây lương thực - thực phẩm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí, cấu kiện thép, phao phà; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị ngành môi trường; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý chất thải công nghiệp, chất thải dân dụng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, viễn thông, đường dây điện và trạm biến áp đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, nạo vét thủy lợi; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện nội thất công trình xây dựng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý các sự cố công trình xây dựng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh cây xanh đô thị, cây cảnh; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh lương thực - thực phẩm, thực phẩm chức năng hỗ trợ dinh dưỡng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị ngành điện, thiết bị ngành nước, thiết bị y tế, thiết bị giảng dạy, điện máy dân dụng; - Kinh doanh nội thất công trình xây dựng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh cốt pha, cần trục, băng tời, máy khoan, máy thủy lực, máy xúc, máy ủi, máy bơm, máy thăm dò địa chất; - Kinh doanh sản phẩm bê tông đúc sẵn, nhựa, nhũ tương, nhựa đường; - Kinh doanh vật liệu xây dựng; - Kinh doanh các loại gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh phân bón phục vụ nông, lâm, ngư nghiệp - Kinh doanh thiết bị ngành môi trường; - Kinh doanh hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh lương thực - thực phẩm, thực phẩm chức năng hỗ trợ dinh dưỡng; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh phân bón phục vụ nông, lâm, ngư nghiệp - Kinh doanh các sản phẩm cơ khí, cầu kiện thép, phao phà; - Kinh doanh cây xanh đô thị, cây cảnh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường bộ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ; - Vận chuyển đất thải và phế liệu; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, khu du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý bất động sản; Tư vấn sử dụng bất động sản (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính và tư vấn về giá đất); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, lập hồ sơ đấu thầu xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ về lĩnh vực khai thác, chế biến nuôi trồng nông, lâm, ngư nghiệp; - Dịch vụ tư vấn quản lý môi trường, giải pháp bảo vệ môi trường trong các doanh nghiệp, khu công nghiệp, khu đô thị, khu du lịch; - Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê cốt pha, cần trục, băng tời, máy khoan, máy thủy lực, máy xúc, máy ủi, máy bơm, máy thăm dò địa chất; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dậy nghề về xây dựng, cơ khí, tin học, ngoại ngữ |