0103762673 - CÔNG TY CỔ PHẦN BTS MINH CHÂU "CẤP LẠI MÃ SỐ DN TỪ ĐKKD SỐ: 0103037116 DO PHÒNG ĐKKD SỐ 1 - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ THÀNH PHỐ HÀ NỘI CẤP NGÀY 27/04/2009"
CÔNG TY CỔ PHẦN BTS MINH CHÂU "CẤP LẠI MÃ SỐ DN TỪ ĐKKD SỐ: 0103037116 DO PHÒNG ĐKKD SỐ 1 - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ THÀNH PHỐ HÀ NỘI CẤP NGÀY 27/04/2009" | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH CHAU BTS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BTS MC.,JSC |
Mã số thuế | 0103762673 |
Địa chỉ | Số 22, ngách 521/9, ngõ 521 Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH |
Điện thoại | 0246661688 |
Ngày hoạt động | 2009-04-27 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0103762673 lần cuối vào 2024-01-12 19:18:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: - Sản xuất các loại thẻ dịch vụ cho ngành bưu chính viễn thông và các dịch vụ thương mại; - sản xuất thiết bị điện tử viễn thông, công nghệ thông tin và thiết bị thu phát vô tuyến điện; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: - Xây dựng và dịch vụ cho thuê cột ăng ten lắp đặt trạm thông tin di động (không bao gồm dịch vụ kinh doanh bất động sản); - Thi công xây dựng các công trình trạm phát sóng BTS |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp ráp thiết bị điện, điện tử viễn thông, công nghệ thông tin và thiết bị thu phát vô tuyến điện; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán ký gửi hàng hóa (trừ đấu giá tài sản) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Mua bán văn phòng phẩm, đồ dùng gia đình, thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán bánh kẹo các loại (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh; - Mua bán thiết bị điện, điện tử viễn thông, công nghệ thông tin và thiết bị thu phát vô tuyến điện; |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng, theo tuyến cố định; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ôtô theo hợp đồng, theo tuyến cố định; |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng; - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Phát triển các sản phẩm phần mềm trong lĩnh vực điện tử, điện tử viễn thông, công nghệ thông tin, internet; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết; Đại lý bán thẻ, sim điện thoại |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp công nghệ thông tin về văn hóa, xã hội, kinh tế trên mạng internet và mạng viễn thông (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ lập dự án công trình bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) - Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |