0103755034 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AST
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AST | |
---|---|
Tên quốc tế | AST TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0103755034 |
Địa chỉ | Phòng 2104, CT3A, Khu Đô thị Văn Quán-Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN THÌ ( sinh năm 1994 - Hà Giang) |
Điện thoại | 0433544577 |
Ngày hoạt động | 2009-04-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0103755034 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Mua bán, sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị tin học, viễn thông, mạng máy tính và thiết bị y tế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt thiết bị tin học và y tế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật; Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; Đại lý dịch vụ viễn thông; Hoạt động viễn thông giá trị gia tăng; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Mua bán, sản xuất phần mềm công nghệ thông tin; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn đấu thầu; Lập hồ sơ mời thầu; Chuẩn bị hồ sơ dự thầu; Lập dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; -Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình; - - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội - ngoại thất công trình - Thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình - Thiết kế điện - cơ điện công trình - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; - Giám sát thi công xây dựng công trình - Khảo sát xây dựng - - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình; - Giám sát thi công xây dựng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng; máy móc, thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; thiết bị sản xuất điện ảnh; thiết bị đo lường và điều khiển; |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: Các hoạt động sử dụng tài sản phi tài chính đối với tiền bản quyền hoặc phí giấy phép trả cho người chủ tài sản. Sử dụng tài sản này có thể dưới nhiều dạng, như cho phép tái sản xuất, sử dụng tiếp quy trình hay sản phẩm, hoạt động kinh doanh dưới một quyền kinh doanh...Người chủ hiện thời có thể hoặc không tạo ra những tài sản này. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |