0103733721 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÁT VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÁT VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG PHAT VIET NAM TRADING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG PHAT VIET NAM TRADING ., JSC |
Mã số thuế | 0103733721 |
Địa chỉ | Thôn 8, Xã Canh Nậu, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ MAI |
Điện thoại | 04 33 599919 / 04 33 |
Ngày hoạt động | 2009-04-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Cập nhật mã số thuế 0103733721 lần cuối vào 2024-01-17 02:26:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Kinh doanh, chế biến các loại lâm sản và các sản phẩm từ gỗ (trừ loại gỗ Nhà nước cấm); |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời, công trình văn hóa, trường học và bệnh viện, bệnh xá |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô và các loại máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Sản xuất, mua bán, lắp đặt thiết bị giáo dục, thiết bị y tế và thiết bị văn phòng, hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị tin học, viễn thông (không bao gồm thiết bị phát, thu – phát sóng); Mua bán, lắp đặt, bảo dưỡng máy móc, thiết bị cơ khí, thiết bị công nghiệp phục vụ cho ngành xây dựng, đóng tàu, khai thác mỏ và thuỷ điện; Sản xuất, mua bán, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các loại máy móc, thiết bị cho các loại công trình xây dựng, các hệ thống kỹ thuật bảo vệ, an toàn chống sét công trình xây dựng, viễn thông (không bao gồm thiết bị phát, thu – phát sóng); Mua bán máy móc, vật tư ngành in; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội, ngoại thất công trình; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (chứng chỉ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đánh giá tác động môi trường đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật và vệ sinh môi trường Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn xử lý phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình cầu và đường bộ (lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện); Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp (lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện); Thiết kế tổng mặt bằng kiến trúc, nội, ngoại thất đổi với công trình xây dựng dân dụng; Tư vấn quản lý dự án, tư vấn thẩm tra dự án tổng dự toán xây dựng công trình dân dụng (hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề thiết kế đã đăng ký); Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình dân dụng (hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề thiết kế đã đăng ký); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ vui chơi, giải trí, văn hoá, thể thao |