0103680237 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN RỪNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN RỪNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM FOREST DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET NAM FOREST., JSC |
Mã số thuế | 0103680237 |
Địa chỉ | Số 136B Trấn Vũ, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO THANH TÙNG |
Điện thoại | 0466746562 |
Ngày hoạt động | 2009-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0103680237 lần cuối vào 2024-06-20 01:09:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN SAO VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: lúa mỳ, lúa mạch, cao lương, kê; |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng nho; |
0125 | Trồng cây cao su |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng; |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác, chế biến, mua bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ; - Khai thác gỗ và lâm sản khác; |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy sản nước ngọt; |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt; |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn ghế); |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí; |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: xử lý nước thải; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Nhà máy lọc dầu, xưởng hóa chất, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê, xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Mua bán, cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc đi thuê; |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển; |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh; |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí; |