0103668409 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CƠ KHÍ VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH HSD
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CƠ KHÍ VÀ XÂY LẮP CÔNG TRÌNH HSD | |
---|---|
Tên quốc tế | HSD CONSTRUCTION BUILDING AND MECHANICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HSD BUILDING.,JSC |
Mã số thuế | 0103668409 |
Địa chỉ | Số 133, tổ dân phố Tân Xuân 5, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Chí Sỹ ( sinh năm 1977 - Nam Định) Ngoài ra Trần Chí Sỹ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 37579057 |
Ngày hoạt động | 2009-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103668409 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống. - Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng,thanh - Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo ; - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo, lắp đặt, sửa chữa máy móc thiết bị, thiết bị thủy lực và các sản phẩm cơ khí; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm về gỗ (Không bao gồm các loại gỗ nhà nước cấm), gốm sứ, vật liệu xây dựng, vật tư trang thiết bị xây lắp và nội thất công trình. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa gia công, chế tạo, lắp đặt, sửa chữa máy móc thiết bị, thiết bị thủy lực và các sản phẩm cơ khí; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, thiết bị thủy lực và các sản phẩm cơ khí; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các sản phẩm về gỗ (Không bao gồm các loại gỗ nhà nước cấm), gốm sứ. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán các sản phẩm vật liệu xây dựng, vật tư trang thiết bị xây lắp và nội thất công trình. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ôtô theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán nhà và quyền sử dụng đất ở; đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở, nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, mô giới bất động sản, quyền sử dụng đất; đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát trắc địa công trình; - Thiết kế công trình cầu; - Giám sát thi công xây dựng (loại công trình: công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng; lĩnh vực chuyên môn giám sát: Cầu đường); - Giám sát thi công xây dựng (loại công trình: Đường bộ; lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện); - Thiết kế công trình xây dựng đường bộ, cầu đến loại trung; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế, giám sát chế tạo, giám sát lắp đặt, giám sát chất lượng máy móc thiết bị và các sản phẩm cơ khí (Không bao gồm thiết kế phương tiện giao thông); - Thẩm tra thiết kế, thẩm định chất lượng các công trình đường bộ, cầu; (trong những lĩnh vực công ty được phép hành nghề) - Khảo sát thủy văn các công trình thủy lợi; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp - Khảo sát địa chất thủy văn; - Khảo sát hiện trạng công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình, kiểm định xây dựng; - Thi công xây dựng công trình; - Lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; - Thẩm tra thiết kế xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị, thiết bị thủy lực và các sản phẩm cơ khí; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |