0103649607 - CÔNG TY CỔ PHẦN THT HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN THT HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI THT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANOI THT.,JSC |
Mã số thuế | 0103649607 |
Địa chỉ | Số 10 đường Lưu Quang Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC HUÂN |
Điện thoại | 02437843066 |
Ngày hoạt động | 2009-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103649607 lần cuối vào 2024-01-08 17:46:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết; Nuôi trồng, chế biến thủy, hải sản |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị tự động hóa, thiết bị văn phòng sản xuất các loại vật liệu xây dựng, nhựa, hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); sản xuất các loại vật liệu xây dựng, nhựa, hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); Sản xuất sản phẩm và nguyên phụ liệu ngành may mặc Sản xuất phân sinh hóa hữu cơ cho chè và các loại cây trồng khác trong ngành nông nghiệp Sản xuất các loại cây, con giống nông, lâm nghiệp, thủy sản |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, kỹ thuật hạ tầng đô thị, nông thôn, công trình cấp thoát nước, công trình ngầm dưới nước, dưới đất, xây dựng trạm bơm, công trình điện đến 35KV |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, hệ thống điện chiếu sáng, thiết bị bảo vệ, báo động, hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí, hệ thống sấy, hút bụi, thông gió, cứu hỏa tự động, hệ thống làm lạnh, hệ thống thang máy, băng chuyền, trang trí nội ngoại thất |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá ( trừ hoạt động đấu giá) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Mua bán các loại linh kiện, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, chế biến các mặt hàng công ty kinh doanh Mua bán thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị tự động hóa, thiết bị văn phòng Mua bán các loại vật liệu xây dựng, nhựa, hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); Mua bán sắt thép, đồng, nhôm, phế liệu Mua bán các loại vật liệu xây dựng, nhựa, hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm); Mua bán sắt thép, đồng, nhôm, phế liệu Mua bán thiết bị phụ vụ chế biến sản phẩm nông nghiệp Mua bán, chế biến các mặt hàng nông, lâm nghiệp: chè, đường, cà phê, cao su, rượu, bia, nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar), các loại cây dây, hạt, củ, hoa và chưng cất thành tinh dầu Mua bán thiết bị phục vụ ngành may Mua bán sản phẩm và nguyên phụ liệu ngành may mặc mua bán phân sinh hóa hữu cơ cho chè và các loại cây trồng khác trong ngành nông nghiệp mua bán các loại cây, con giống nông, lâm nghiệp, thủy sản |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm gỗ, tranh ảnh và khung tranh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá, |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ bán vé máy bay, bán vé tàu, ô tô, đại lý bưu điện |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Giới thiệu việc làm trong nước (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |