0103647656 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH ĐỈNH VIỆT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH ĐỈNH VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VINATOP TRAVEL AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINATOP TRAVEL AND TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0103647656 |
Địa chỉ | Số 61, ngõ 184 phố Hoa Bằng, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG LÊ QUÍ ( sinh năm 1983 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02437821888 |
Ngày hoạt động | 2009-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0103647656 lần cuối vào 2024-01-09 15:13:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0114 | Trồng cây mía |
0893 | Khai thác muối |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát gạo, sản xuất bột gạo |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất tinh bột từ gạo |
1072 | Sản xuất đường |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị y tế, trang thiết bị điện tử thông dụng dùng trong y tế; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa, máy móc thiết bị y tế, trang thiết bị điện tử thông dụng dùng trong y tế; |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất, mua bán, lắp đặt hệ thống điện, nước trong các công trình xây dựng. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; |
46101 | Đại lý Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, dầu, mỡ động, thực vật |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: mua bán rượu, bia (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán, phân phối mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc thiết bị y tế, trang thiết bị điện tử thông dụng dùng trong y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạo trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản, bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa; Dịch vụ giao nhận hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng dịch vụ ăn uống, giải khát; (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: nghiên cứu phát triển thị trường (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xin cấp visa, hộ chiếu; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, tổ chức các sự kiện, tổ chức biểu diễn văn hóa nghệ thuật, (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính |