0103614298 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÁI AN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÁI AN | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI AN TRADING AND INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THAI AN CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0103614298 |
Địa chỉ | Số 36, ngõ 7, đường Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG HẢI ĐĂNG |
Điện thoại | 0983328548 |
Ngày hoạt động | 2009-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0103614298 lần cuối vào 2024-06-19 22:27:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI BÌNH MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công lắp đặt kết cấu cơ khí cho các công trình dân dụng, công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình ngầm, bưu điện, văn hóa, thể thao, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, khu dân cư, công trình cấp thoát nước, công trình đường dây và trạm biến thế điện, công trình phòng cháy, chữa cháy; Xây dựng, cải tạo, sửa chữa các công trình đường dây và trạm biến áp đến 220kv. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Sản xuất, mua bán, lắp đặt các thiết bị điện, hệ thống chống sét, hệ thống nối đất các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình điện - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ phòng chống mối cho các công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải gường, gối; hàng may mặc và giày dép. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất, các loại đường ống và phụ kiện, thiết bị ngành nước; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, cát, đá, sỏi, xi măng, gạch xây, sơn, véc ni, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ loại Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định, theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô theo tuyến cố định, theo hợp đồng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình; Dịch vụ hỗ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video: Viết kịch bản, biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ họa, dịch vụ đăng truyền hình (không bao gồm sản xuất phim và các chương trình Nhà nước cấm) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Môi giới thương mại, xúc tiến thương mại (không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới hôn nhân gia đình có yếu tố người nước ngoài, môi giới đưa người đi lao động học tập ở nước ngoài, môi giới cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Đào tạo công nhân kỹ thuật trong nước (khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Mua bán lắp ráp, xuất nhập khẩu các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, máy tính, máy văn phòng, hệ thống đo lường, dây truyền tự động hóa, kim khí, điện máy, các loại dây cáp điện. - Múa bán, xuất nhập khẩu ô tô, xe máy, thiết bị phụ tùng ô tô, xe máy, thiết bị trong ngành giao thông vận tải, ngành công nghiệp, nông nghiệp - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các mặt hàng công ty kinh doanh - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |