0103613713 - CÔNG TY CỔ PHẦN I.T.C VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN I.T.C VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM I.T.C JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINAITC., JSC |
Mã số thuế | 0103613713 |
Địa chỉ | Số 41, ngõ 168, phố Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN Ngoài ra NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (84 243) 518 8989 |
Ngày hoạt động | 2009-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103613713 lần cuối vào 2024-01-17 22:00:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng nông lâm sản; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất nguyên liệu giấy và giấy thành phẩm; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: - Sản xuất động cơ điện, máy phát điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm nội thất, ngoại thất; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp; giao thông, thủy lợi |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa (không hoạt động môi giới, đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán hàng nông lâm sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Mua bán nước ngọt, nước giải khát; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm nội, ngoại thất; - Mua bán các sản phẩm điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp; - Mua bán mỹ phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, vật tư trang thiết bị phục vụ sản xuất, bảo hộ lao động, hóa chất cho ngành công nghiệp, lâm nghiệp khai khoáng, xây dựng, thiết bị nghiên cứu khoa học, thiết bị thí nghiệm - Mua bán máy móc, thiết bị, chuyển giao công nghệ, các ngành điện tử, may mặc, bao bì, vận tải, cầu cảng, hàng không; - Mua bán động cơ điện, máy phát điện; - Mua bán máy móc, thiết bị y tế; - Mu a bán máy móc, thiết bị văn phòng, giáo dục; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán nguyên liệu giấy và giấy thành phẩm; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng phương tiện ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng phương tiện ô tô theo hợp đồng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn; (không bao gồm kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: - Dịch vụ quảng cáo truyền thông; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ môi giới thương mại; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vu du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Dịch vụ xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn du học; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |