0103554056 - CÔNG TY TNHH CỔNG THÔNG TIN SỐ
CÔNG TY TNHH CỔNG THÔNG TIN SỐ | |
---|---|
Tên quốc tế | DIGITAL INFORMATION GATE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DIG CO., LTD |
Mã số thuế | 0103554056 |
Địa chỉ | 30D Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LẠI CHÂU QUANG Ngoài ra LẠI CHÂU QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0973655668 |
Ngày hoạt động | 2009-03-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103554056 lần cuối vào 2024-07-11 17:10:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 64674 của Chi cục Thuế Quận Tây Hồ ngày 13/07/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ các loại hình Nhà nước cấm); |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: - Nghiên cứu, thiết kế, tư vấn, tích hợp, đào tạo, sản xuất, lắp đặt, cho thuê và chuyển giao công nghệ tin học, điện tử, viễn thông, khoa học kỹ thuật, các hệ thống thông tin và thương mại điện tử (không bao gồm dịch vụ thiết kế hệ thống mạng thông tin, bưu chính viễn thông công trình xây dựng); |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: - Thiết kế thực hiện các sản phẩm quảng cáo, truyền thông đa phương tiện (không bao gồm thiết kế công trình); |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp thiết bị điện tử |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp các thiết bị điện, đèn điện, thiết bị đèn chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất máy móc, trang thiết bị và sản phẩm ngành giáo dục - đào tạo, điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, hàng tiêu dùng (trừ sản xuất thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện); - Sản xuất, gia công, lắp ráp các thiết bị điện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ gia dụng, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ lưu niệm, đồ gốm sứ, thủy tinh, đồ trang trí nội ngoại thất công trình, đồ dùng văn phòng, văn phòng phẩm, hóa mỹ phẩm (trừ các loại mỹ phẩm gây hại cho sức khỏe con người); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo trì các sản phẩm, máy móc công ty kinh doanh; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được.. - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điệnChi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Kinh doanh điện thoại, linh kiện điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị y tế, thiết bị chống sét, thiết bị đo lường, điều khiển, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, chất bán dẫn, thiết bị quan sát, thiết bị tự động hóa, thiết bị văn phòng, máy văn phòng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (vật tư thiết bị chiếu sáng, đèn điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, thiết bị điện tử , thiết bị chiếu sáng, đèn điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong hệ thống chiếu sáng; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán máy móc, trang thiết bị và sản phẩm ngành giáo dục - đào tạo, điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, hàng tiêu dùng (trừ sản xuất thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán đồ gia dụng, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ lưu niệm, đồ gốm sứ, thủy tinh, đồ trang trí nội ngoại thất công trình, đồ dùng văn phòng, văn phòng phẩm, hóa mỹ phẩm (trừ các loại mỹ phẩm gây hại cho sức khỏe con người); |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, vật tư thiết bị điện, điện tử, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Dịch vụ mua bán các sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ trên trang web thương mại điện tử; - Dịch vụ thương mại điện tử, quảng cáo điện tử, tiếp thị điện tử, siêu thị điện tử, dịch vụ đăng ký tên miền, thiết kế và lưu trữ trang web; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: - Đại lý phát hành các xuất bản phẩm được phép lưu hành; |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Sản xuất, gia công phần mềm tin học; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý kinh doanh các dịch vụ bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Dịch vụ xử lý, lưu trữ dữ liệu; - Cung cấp trực tuyến phần mềm (ứng dụng và cung cấp các dịch vụ ứng dụng) |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; - Thiết kế máy móc và thiết bị; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo Tư vấn về dịch vụ quảng cáo thương mại (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: - Nghiên cứu, tư vấn và cung cấp thông tin thị trường (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ dịch thuật, phiên dịch; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |