0103493685 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ KATRI
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ KATRI | |
---|---|
Tên quốc tế | KATRI MEDICAL OF MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KATRI.,JSC |
Mã số thuế | 0103493685 |
Địa chỉ | Mộc Lan 2-09 Vinhome Greenbay, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ANH TUẤN |
Điện thoại | 02437759733 |
Ngày hoạt động | 2009-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103493685 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa thực phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm chức năng; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, gia công, buôn bán trang thiết bị, dụng cụ và vật liệu y tế; Sản xuất, gia công vật tư, nguyên phụ liệu làm răng giả; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, bảo trì, sửa chữa trang thiết bị y tế; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các linh kiện phụ tùng ô tô, |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn các linh kiện phụ tùng xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán hóa thực phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm chức năng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: buôn bán vật tư, nguyên phụ liệu làm răng giả; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán các loại máy móc, thiết bị chế biến, bảo quản nông sản, hải sản, thực phẩm; Buôn bán máy móc, thiết bị vật liệu điện, điện tử, điện máy; Kinh doanh máy móc, trang thiết bị chuyên dùng trong ngành xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng Bán buôn sản phẩm trang trí nội thất |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt (Phạm vi hành nghề: khám, chữa bệnh thông thường, cấp cứu ban đầu các vết thương hàm mặt; Làm các tiểu phẩu sửa sẹo vết thương nhỏ dài dưới 2cm ở mặt; Nắn sai khớp hàm; Điều trị laze bề mặt; Chữa các bệnh viêm quanh răng; Chính, rạch áp xe, lấy cao răng, nhổ răng; Làm răng, hàm giả; Chỉnh hình răng, miệng; Chữa răng và điều trị nội nha; Tiểu phẫu thuật răng miệng). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ văn hóa và vui chơi giải trí (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |