0103455979 - CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT - MÔI TRƯỜNG MECIE
CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT - MÔI TRƯỜNG MECIE | |
---|---|
Tên quốc tế | MECIE ENVIRONMENT - CHEMICAL INDUSTRIAL EQUIPMENTS AND MACHINES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MECIE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0103455979 |
Địa chỉ | Số 405 đường Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUỐC KHANH Ngoài ra LÊ QUỐC KHANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982372326 |
Ngày hoạt động | 2009-02-25 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103455979 lần cuối vào 2024-01-13 19:02:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các hệ thống cơ khí phục vụ sản xuất của ngành công nghiệp; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom vận chuyển lưu giữ xử lí tiêu hủy tái chế chất thải sinh hoạt, công nghiệp, bệnh viện; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Hoạt động của cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng vật tư, nguyên liệu hóa chất phục vụ ngành môi trường, sản xuất, công nghiệp và tiêu dùng; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Hoạt động của cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền - Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa và hành khách bằng ôtô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ hoạt động kinh doanh bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịchvụ nhà hàng nhà nghỉ khách sạn và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp giao thông thủy lợi công trình hạ tầng kỹ thuật; xây lắp dường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Công trình xây dựng giao thông; Công trình xây dựng thủy lợi - thủy diện; - Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ; - Thực hiện thiết kế xây dựng công trình; - Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; - Thẩm tra dự toán xây dựng công trình; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ cung cấp giải pháp kỹ thuật chế tạo lắp đặt vận hành hệ thống thiết bị xử lí môi trường (nước cấp, nước thải, chất thải và khí thải) Chuyển giao phần mềm tin học; Dịch vụ tư vấn về bảo vệ môi trường; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |