0103428333 - CÔNG TY CỔ PHẦN FDI VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN FDI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM FDI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FDIVN., JSC |
Mã số thuế | 0103428333 |
Địa chỉ | Số 2/83, phố Đào Tấn, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH MINH QUANG |
Điện thoại | 0466736643 |
Ngày hoạt động | 2009-01-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0103428333 lần cuối vào 2024-06-19 18:31:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cầu đường; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán dụng cụ thể thao; Mua bán đồ điện lạnh, điện dân dụng, đồ gia dụng và các phụ kiện; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử, điện thoại, bưu chính viễn thông và các phụ kiện; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị máy móc ngành y tế; Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại và các sản phẩm kim loại như: kết cấu thép, thép phôi, tôn, thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ôtô theo hợp đồng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tự động hóa (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính, chứng khoán, kiểm toán, kế toán); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính, chứng khoán, kiểm toán, kế toán); |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giám sát xây dựng và hoàn thiện; Thiết kế các công trình giao thông đường bộ; Thiết kế công trình thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình (không bao gồm thiết kế công trình); Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |