0103336178 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THÁI HÒA
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THÁI HÒA | |
---|---|
Tên quốc tế | THAIHOA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THAIHOA INVEST., JSC |
Mã số thuế | 0103336178 |
Địa chỉ | Số 5, ngách 1/2, ngõ 1, phố Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Người đại diện | Trần Vân Hải |
Điện thoại | 04 36360410 01648954 |
Ngày hoạt động | 2009-02-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103336178 lần cuối vào 2024-04-23 16:28:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: may gia công, cắt may quần áo nam, nữ; |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm công ty kinh doanh; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công trình giao thông; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt các sản phẩm công ty kinh doanh; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình, các hệ thống phòng cháy, chữa cháy, báo cháy, chống đột nhập (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô cũ và mới; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Buôn bán phụ tùng ô tô, xe máy; - Mua bán phụ tùng, các bộ phận phụ trợ và đồ chơi xe ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý phát hành sách, báo, tạp chí được phép lưu hành (theo quy định của Nhà nước); - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Đại lý buôn bán điện thoại, điện thoại di động, linh kiện điện thoại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông lâm sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Buôn bán hàng nông thủy sản - Buôn bán thực phẩm; - Buôn bán bánh kẹo; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán rượu bia, đồ uống các loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Buôn bán giày dép - Buôn bán vải, sợi và phụ liệu ngành may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán đồ gỗ, giường, tủ, bàn, ghế - Buôn bán gốm, sứ; - Buôn bán hóa mỹ phẩm (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người), chất tẩy rửa; - Mua bán văn phòng phẩm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị bưu chính viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, báo cháy, thiết bị chống trộm, thiết bị quan sát, ghi âm, ghi hình, camera, - Buôn bán vật tư, thiết bị công nghiệp và dân dụng, máy móc thiết bị xây dựng, thiết bị thi công công trình, thiết bị công nghệ tự động hóa, điện và điều khiển tự động, điều khiển từ xa - Mua bán, ký gửi các loại máy móc, thiết bị văn phòng, |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán các loại gỗ: gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp - Mua bán vật liệu xây dựng xi măng, cát, sỏi, gạch, ngói; - Buôn bán sắt thép, vật liệu kim khí, sắt thép nguyên liệu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh xe đạp và phụ tùng xe đạp (kể cả xe đạp điện); Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phiên dịch, biên dịch tài liệu; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô du lịch, xe tải; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy, thiết bị thi công xây lắp; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; |