0103270135 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NAM AN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NAM AN | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM AN DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAMAN DEVI., JSC |
Mã số thuế | 0103270135 |
Địa chỉ | Nhà NV1- 01 khu biệt thự Viglacera, ngõ 178 đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ NGA Ngoài ra NGÔ THỊ NGA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0963 316323 |
Ngày hoạt động | 2009-01-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0103270135 lần cuối vào 2024-06-20 00:55:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THL VINA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng thủy, hải sản; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông, lâm sản, hàng lương thực, thực phẩm; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May đo thời trang, may công nghiệp, gia công hàng may mặc; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm (trừ hóa mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Chế tạo, lắp dựng các sản phẩm thép; - Chế tạo, lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí, kim loại và các sản phẩm từ kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp, thủy lợi; |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nguyên phụ liệu ngành may; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì các sản phẩm hàng hóa Công ty kinh doanh; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình thể thao ngoài trời. - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng, đường dây và trạm điện đến 35KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm: hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. + Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. + Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc dưới bề mặt; + Xây dựng bể bơi ngoài trời; + Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; + Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, thủy, hải sản, hàng lương thực, thực phẩm; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hóa mỹ phẩm (trừ hóa mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, vật tư, thiết bị ngành điện, điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin, tin học, thiết bị ngoại vi, máy văn phòng, văn phòng phẩm, trang thiết bị ngành in, thiết bị quảng cáo, thiết bị thông gió, điều hòa không khí; - Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi; - Mua bán các sản phẩm cơ khí và các sản phẩm từ kim loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các sản phẩm kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh vật tư, phế liệu, nguyên vật liệu thanh xử lý (trừ loại phế liệu Nhà nước cấm); - Mua bán nguyên phụ liệu ngành may; - Mua bán các sản phẩm từ gỗ; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; - Bán buôn hoá chất công nghiệp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế công trình đường bộ; - Khảo sát thủy văn các công trình thủy lợi; - Khảo sát trắc địa công trình; - Khảo sát địa chất công trình; - Thiết kế công trình cầu đường bộ; - Dịch vụ tư vấn lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. - Lập quy hoạch xây dựng; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án; - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất cho các công trình xây dựng; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm: hoạt động của các trung tâm tư vấn, giới thiệu và môi giới việc làm) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm: hoạt động của các trung tâm tư vấn, giới thiệu và môi giới việc làm) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm dịch vụ Karaoke, vũ trường, quán bar); |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm hàng hóa Công ty kinh doanh; Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. "CẤP LẠI MÃ SỐ DN TỪ ĐKKD SỐ: 0103034749 DO PHÒNG ĐKKD - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TP HÀ NỘI CẤP NGÀY 21/01/2009" |