0103240035 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRANG ANH TÚ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRANG ANH TÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANG ANH TU TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRANG ANH TU TAP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0103240035 |
Địa chỉ | Thôn Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU TRANG ( sinh năm 1976 - Hà Nội) |
Điện thoại | 024 3688 5144 |
Ngày hoạt động | 2009-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0103240035 lần cuối vào 2024-06-19 20:33:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song,mây |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ ; Sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ ; - Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Chế tạo, gia công các sản phẩm cơ khí (không bao gồm thiết kế các công trình và phương tiện vận tải) - Nấu, cán phôi thép, gia công, chế tạo các sản phẩm thép hình; |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Sản xuất nước đá |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây lắp các công trình cấp nước sạch Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh các sản phẩm kim khí, sắt, thép; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm các mặt hàng nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Thiết kế các sản phẩm cơ khí (không bao gồm thiết kế các công trình và phương tiện vận tải) |