0103224562 - CÔNG TY CỔ PHẦN AAC THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN AAC THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL SERVICE AND TRADING AAC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AAC INSER.,JSC |
Mã số thuế | 0103224562 |
Địa chỉ | Km14, quốc lộ 1A, cụm công nghiệp Ngọc Hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ TRẮC VẬN ( sinh năm 1958 - Hà Nội) Ngoài ra ĐỖ TRẮC VẬN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02462767068 |
Ngày hoạt động | 2009-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0103224562 lần cuối vào 2024-01-14 08:22:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Gia công các loại gỗ, đồ gỗ nội thất, đồ mỹ nghệ, đồ gỗ công trình (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
1811 | In ấn Chi tiết: In và các dịch vụ liên quan đến in (trừ các loại hình Nhà nước cấm); |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt thép, ống thép (kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại màu; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, đồ gia dụng, thiết bị đông lạnh, máy tính, máy điện thoại, thiết bị giáo dục, trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị bưu chính viễn thông và linh kiện thay thế; Sản xuất thiết bị, vật tư phục vụ ngành nước, ngành giấy, ngành công nghiệp, nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y), lâm nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: máy móc thiết bị, vật tư phục vụ ngành nước, ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (trừ thuốc lá ngoại) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, giày dép; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, thủy tinh; Mua bán đồ gia dụng, đồ trang trí nội ngoại thất công trình, văn phòng phẩm, hóa mỹ phẩm (trừ các loại mỹ phẩm gây hại cho sức khỏe con người) và các loại hóa chất, cao su, chất dẻo, chất phụ gia, chất dung môi (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh các loại gỗ, đồ gỗ nội thất, đồ mỹ nghệ, đồ gỗ công trình (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, đồ gia dụng, thiết bị đông lạnh, máy tính, máy điện thoại, thiết bị giáo dục, trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị bưu chính viễn thông và linh kiện thay thế; Mua bán máy móc thiết bị, vật tư phục vụ ngành nước, ngành giấy, ngành công nghiệp, nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y), lâm nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá ngoại) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thuốc lá ngoại) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (trừ thuốc lá ngoại) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống và các dịch vụ khác phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Quản lý bất động sản; Quảng cáo bất động sản; Tư vấn bất động sản; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ trong khu du lịch sinh thái; |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, thủy tinh, hàng may mặc, giầy dép; |