0103188522 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HAPACO - HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HAPACO - HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI - HAPACO TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HATRIMEX CO., LTD |
Mã số thuế | 0103188522 |
Địa chỉ | Nhà NV1-04 Khu đô thị Đại Mỗ, ngõ 178 đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ DƯƠNG HIỀN Ngoài ra VŨ DƯƠNG HIỀN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0961611128 |
Ngày hoạt động | 2009-01-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0103188522 lần cuối vào 2024-01-21 17:25:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ, tre, nứa (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất và gia công các sản phẩm giấy |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Mua bán, gia công, chế tác vàng bạc, đá quý |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì, nhựa, gỗ, vải, hàng hộp, khung cửa nhôm kính, kính trắng, kính màu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô (Trừ đấu giá ô tô) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô (Trừ đấu giá phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy các loại (trừ đấu giá xe máy) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của xe máy (trừ đấu giá phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của xe máy) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh hàng nông, lâm sản (trừ lâm sản Nhà nước cấm), thủy, hải sản; - Kinh doanh thực phẩm, rau, hoa, quả, chè, cà phê, đường, sữa, sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột, ngũ cốc; - Kinh doanh đồ hộp đông lạnh, sản phẩm nông nghiệp đông lạnh, hạt điều, hạt tiêu. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Kinh doanh nước hoa quả; - Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Kinh doanh thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối, hàng dệt may, da giầy; - Kinh doanh các sản phẩm dệt may, da giầy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh nước hoa, mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành dệt may, da |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm của xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Kinh doanh quặng kim loại sắt, thép; - Mua bán vàng bạc, đá quý |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ, tre, nứa (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh cao su và các sản phẩm từ cao su; - Kinh doanh các sản phẩm giấy |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát nhanh hàng hóa, bưu phẩm, bưu kiện |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng, nhà khách, nhà nghỉ (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); - Kinh doanh dịch vụ cơ sở lưu trú |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu và cung cấp thông tin thị trường (trừ thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê ô tô |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Tư vấn và giới thiệu việc làm trong nước (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các tổ chức, doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ xuất nhập khẩu vàng nguyên liệu) |