0103059573 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SAO VIỆT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SAO VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | SAO VIET PRODUCTION AND IMPORT - EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0103059573 |
Địa chỉ | Tiểu khu 10, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN LINH ( sinh năm 1976 - Hải Dương) Ngoài ra TRẦN VĂN LINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904144848 |
Ngày hoạt động | 2008-12-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Lương Sơn |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103059573 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): Chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm và sản xuất kén tằm; - Sản xuất da lông thú , da bò sát trừ hoạt động chăn nuôi |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Quặng phốt pho rít, chì, kẽm, thiếc, ăngtimon |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quặng phốt pho rít, chì, kẽm, thiếc, ăngtimon, talc, secpentin |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá - Đại lý bán vé máy bay |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua, bán hàng nông sản, thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác - Mua, bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Mua, bán thực phẩm, dầu thực vật |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Mua, bán rượu, bia, nước giải khát, đồ uống có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào - Chi tiết: Mua, bán thuốc lá nội |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Mua, bán sản phẩm may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua, bán hàng thủ công mỹ nghệ, văn phòng phẩm, đồ điện gia dụng; - Buôn bán thuốc thú y |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm - Chi tiết: Mua, bán thiết bị điện tử, tin học, thiết bị văn phòng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Mua, bán thiết bị giáo dục, thiết bị thí nghiệm, thiết bị điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Mua, bán xăng dầu, chất đốt, dầu thải công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Mua, bán hàng cơ, kim khí, sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng, cát, sỏi, thiết bị về sinh như bình nước nóng, ống, ống dẫn, bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác - Gỗ cây, tre, nứa, sản phẩm gỗ sơ chế - Sơn, véc ni, kính phẳng, đồ ngũ kim, khoá, ống nối, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay và chi tiết lắp ghép khác. - Giấy dán tường và phủ sàn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón; - Bán buôn thuốc trừ sâu; - Bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp: thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây, các hoá chất khác sử dụng trong nông nghiệp. - Bán buôn hóa chất diệt trừ mối, muỗi, ruồi, kiến, gián được phép sử dụng trong y tế gia dụng - Bán buôn chế phẩm sinh học dùng trong thú y |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn véc ni, sơn bóng, kính phẳng, gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh, máy cắt cỏ, phòng tắm hơi |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm bằng sơn mài, trạm khắc: Tranh sơn mài, tranh khảm trai, hàng lưu niệm khác bằng sơn mài, khảm trai - Bán lẻ hàng đan lát bằng tre, song mây, vật liệu tết bện khác - Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ khác: hàng lưu niệm bằng gỗ, sừng, đồi mồi, san hô |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ tẩy rửa, vệ sinh công nghiệp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |