0103042040 - CÔNG TY CỔ PHẦN IDECONS
CÔNG TY CỔ PHẦN IDECONS | |
---|---|
Tên quốc tế | IDECONS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | IDECONS., JSC |
Mã số thuế | 0103042040 |
Địa chỉ | Nhà SD14, khu chức năng đô thị Đại Mỗ, TDP Tháp, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ XUÂN DŨNG ( sinh năm 1975 - Hưng Yên) |
Điện thoại | 02439908807 |
Ngày hoạt động | 2008-12-01 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0103042040 lần cuối vào 2024-01-22 19:59:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chỉ gồm có: Khai thác, sản xuất, chế biến, mua bán khoáng sản, đá, cát sỏi, đất sét (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1102 | Sản xuất rượu vang khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
1811 | In ấn Chỉ gồm có: In và các dịch vụ liên quan tới in; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chỉ gồm có: Dịch vụ lắp ráp, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng, cho thuê các sản phẩm công ty kinh doanh; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. - Xây dựng các công trình công ích. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ Chỉ gồm có: San lấp mặt bằng, phá dỡ, nạo vét công trình xây dựng, luồng lạch, sông ngòi, kênh rạch; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện, Hệ thống chiếu sáng, Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, Đèn trên đường băng sân bay. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ gồm có: Xử lý nền móng công trình xây dựng; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chỉ gồm có: Mua bán, cho thuê xe ô tô, xe máy và phụ tùng ô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; -Môi giới mua bán hàng hóa. - Không bao gồm đấu giá hàng hoá |
4633 | Bán buôn đồ uống (không bao gồm kinh doanh: Quầy Bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, thuỷ lợi, môi trường, khoa học kỹ thuật, cơ khí, kim khí, dầu khí, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị điều khiển tự động, các loại động cơ điện, động cơ đốt trong, thiết bị chống đột nhập, phòng chống cháy nổ, thiết bị giám sát, thiết bị tin học, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị viễn thông, thiết bị nội ngoại thất, thiết bị y tế, thiết bị thiết bị trường học, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Kinh doanh sơn, khung nhôm kính, gỗ, sắt, thép (Trừ gỗ Nhà nước cấm); Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có: Vận tải hàng hoá, vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố đinh; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật và không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật và không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Thiết kế cơ điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình: Công trình hạ tầng kỹ thuật. Cấp công trình: Cấp 4; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng, chuyên môn giám sát: cầu đường; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình: đường bộ, lĩnh vực chuyên môn giám sát: Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp đặt thiết bị điện; Thẩm tra, thẩm định dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật;Tư vấn đấu thầu, lập và thẩm định hồ sơ mời thầu, dự thầu;Tư vấn, lập, thẩm định, quản lý dự án đầu tư các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có: Thiết kế, tạo mẫu in trên mọi chất liệu (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá (không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu); |