1076 |
Sản xuất chè |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh sách, báo, truyện, sách giáo khoa, biểu mẫu kế toán và các ấn phẩm khác được phép lưu hành. Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán các loại chè uống, cà phê, đồ pha để uống; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi Tiết: Kinh doanh thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, thiết bị giáo dục, thiết bị dạy nghề và đồ dùng dạy học; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt thiết bị cho các chương trình giải trí ngoài trời (vườn trẻ, nhà vườn, công viên); |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh lương thực, thực phẩm và các sản phẩm ăn liền rượu, bia, nước giải khát có ga, nước uống tinh khiết, các loại bánh, kẹo, đồ hộp (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke); |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke); Cung cấp cơm hộp, cơm suất, cơm phần, cơm văn phòng; |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ nấu ăn cho các công ty, nhà máy, xí nghiệp; |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn, môi giới, quản lí bất động sản |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke); |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, liên hoan, tiệc cưới, sinh nhật (không bao gồm tổ chức họp báo); |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8531 |
Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề: điện công nghiệp, dân dụng, lắp ráp, sửa chữa điện, điện tử, điện lạnh, sửa chữa ô tô, xe máy, cơ khí, gò hàn, tin học, ngoại ngữ, cắt may (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |