0103018986 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT NEWHITEK
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT NEWHITEK | |
---|---|
Tên quốc tế | NEWHITEK PRODUCTION DEVELOPMENT AND INVESTMENT CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NEWHITEK., JSC |
Mã số thuế | 0103018986 |
Địa chỉ | Số nhà 2, ngách 63/30/31 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG PHÁC |
Điện thoại | 0466537007 |
Ngày hoạt động | 2008-11-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0103018986 lần cuối vào 2024-01-13 08:43:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: - Sản xuất trang phục, nguyên liệu sử dụng có thể là bất kỳ loại nào có thể được tráng, phủ hoặc cao su hoá; - Sản xuất trang phục bằng da hoặc da tổng hợp bao gồm các phụ kiện bằng da dùng trong các ngành công nghiệp như tạp dề da; - Sản xuất quần áo bảo hộ lao động; - Sản xuất quần áo khoác ngoài từ vải len, vải đan móc hoặc không phải đan móc...cho phụ nữ, nam giới, trẻ em như: áo khoác ngoài, áo jac ket, bộ trang phục, quần, váy… - Sản xuất quần áo lót hoặc quần áo đi ngủ làm từ vải len, vải đan móc, cho nam giới, phụ nữ hoặc trẻ em như: áo sơ mi, áo chui đầu, quần đùi, quần ngắn bó, bộ pyjama, váy ngủ, áo blu, áo lót, coóc xê... - Sản xuất quần áo cho trẻ em, quần áo bơi, quần áo trượt tuyết; - Sản xuất mũ mềm hoặc cứng; - Sản xuất các đồ phụ kiện trang phục khác: tất tay, thắt lưng, caravat, lưới tóc, khăn choàng; - Sản xuất đồ lễ hội; - Sản xuất mũ lưỡi trai bằng da lông thú; - Sản xuất giày dép từ nguyên liệu dệt không có đế; - Sản xuất chi tiết của các sản phẩm trên. |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú Chi tiết: Sản xuất sản phẩm làm từ da lông thú như: + Trang phục lông thú và phụ trang, + Các phụ kiện làm từ lông da như tấm, miếng lót, mảnh dải… + Các sản phẩm phụ khác từ da lông thú như thảm, đệm, mảnh đánh bóng công nghiệp |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: - Sản xuất trang phục đan móc và các sản phẩm may sẵn khác, đan móc trực tiếp thành sản phẩm như: áo chui đầu, áo len, áo gile, và các đồ tương tự; - Sản xuất hàng dệt kim như áo nịt, tất, soóc. |
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 | In ấn Chi tiết: Dịch vụ in ấn, logo, cataloge, giấy decal, đồ họa vi tính, thiết kế website, in biển quảng cáo, tạo mẫu (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (máy móc, linh kiện, thiết bị vật tư phục vụ sản xuất, tiêu dùng); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, ngành may mặc, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Mua bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (máy móc, linh kiện, thiết bị vật tư phục vụ sản xuất, tiêu dùng); - Kinh doanh các loại hóa chất (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm); - Kinh doanh thiết bị máy móc, cơ khí, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin, máy văn phòng, thiết bị viễn thông, đo lường, tự động hóa, thiết bị giám sát, bảo vệ, thiết bị an toàn, thiết bị y tế, thiết bị giảng dạy, thiết bị nghe nhìn, phát thanh, truyền hình, thiết bị giao thông vận tải, thiết bị thông tin lưu động, thiết bị thông tin không dây, thiết bị sinh hóa, thiết bị môi trường và các thiết bị công nghệ khác; - Kinh doanh các thiết bị phòng sạch cho lĩnh vực nghiên cứu và sản xuất; - Kinh doanh thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp; - Kinh doanh mô hình thí nghiệm điện, điện lạnh, điện tử, điều khiển, tự động hóa, vi xử lý, vật lý và truyền thông, thiết bị cho dây chuyền sản xuất; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hệ thống (bảng mạch) điện, điện tử chuyên dụng; Kinh doanh phần mềm đóng gói, phần mềm ứng dụng, phần mềm trò chơi, phần mềm nhúng, phần mềm điều khiển và phần mềm máy tính; |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng; |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ bưu chính |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (Không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường, quán bar); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát, vui chơi giải trí và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh karaoke, vũ trường, quán bar); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Sản xuất, gia công, mua bán và cung cấp dịch vụ nội dung số, thương mại điện tử, quảng cáo trực tuyến, thông tin địa lý (GIS), dịch vụ bản đồ kỹ thuật số, dịch vụ định vị vệ tinh, dịch vụ dẫn đường, dịch vụ tìm kiếm thông tin, phần mềm giải pháp thanh toán trực tuyến trên hệ thống viễn thông và internet (Không bao gồm kinh doanh các dịch vụ tín dụng ngân hàng); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ; lắp đặt và chuyển giao công nghệ xử lý môi trường; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Tư vấn và cung cấp nhân sự cho các cá nhân, tổ chức trong nước (không bao gồm cung ứng nhân sự cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ giao nhận ngoại thương, môi giới thương mại, xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Tư vấn, lắp đặt, sửa chữa, cho thuê, bảo trì, bảo hành các thiết bị mà công ty kinh doanh (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, đào tạo, dạy nghề và chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực khoa học, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông và công nghệ cao (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ bưu chính, viễn thông, internet và truyền hình, truyền hình cáp và các trò chơi trên mạng theo quy định của pháp luật; đại lý cung cấp các trò chơi giải trí, bình chọn, âm thanh, hình ảnh, các trò chơi trực tuyến trên điện thoại di động, điện thoại cố định, truyền hình cáp, internet; |