0103002697 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI LONG PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI LONG PHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | LONG PHUONG TRADE SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0103002697 |
Địa chỉ | P102 Chung cư 163 ngõ 191 đường Lạc Long Quân, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TÚ UYÊN Ngoài ra TRẦN TÚ UYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 2455558 |
Ngày hoạt động | 2008-10-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0103002697 lần cuối vào 2024-06-20 00:49:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, san lấp mặt bằng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, sửa chữa, lắp ráp ô tô, xe máy, linh kiện, phụ tùng ô tô, xe máy; |
46101 | Đại lý Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan từ dầu khí; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua, bán thuốc lá nội |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán, sản xuất các sản phẩm may mặc; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, máy móc, vật tư điện kỹ thuật, tin học viễn thông, máy văn phòng, kim khí vật liệu xây dựng; Mua bán thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị cấp nước, máy xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán: phân đạm, hoá chất, vật tư nông nghiệp, nông sản, lâm sản, thuỷ hải sản (Trừ các loại hoá chất nhà nước cấm) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách, vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ - Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá; - Hoạt động quản lý bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển Dịch vụ đại lý vận tải đường biển Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Giao nhận hàng hóa (Không bao gồm dịch vụ bưu chính); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn , nhà nghỉ (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống vui chơi giải trí (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh quán café, tổ chức ca nhạc (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ liên quan đến du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức sự kiện văn hóa, nghệ thuật (trừ loại hình nhà nước cấm); |