0102997859 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG TÂY HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG TÂY HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY HA CONSTRUCTION- INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THCI., JSC |
Mã số thuế | 0102997859 |
Địa chỉ | Tầng 2, Tòa nhà Tây Hà, Khu đô thị mới Phùng Khoang, đường Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THÀNH |
Điện thoại | 02437674568 |
Ngày hoạt động | 2008-10-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102997859 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thang máy, xe máy thi công xây dựng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt điều hòa không khí, điện lạnh, thiết bị phòng chống cháy nổ, thang máy; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây lắp công trình đường dây và trạm biến thế điện; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, điều hòa không khí; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình cấp thoát nước và trạm bơm; Thi công xây lắp công trình thủy lợi; Xử lý nền móng công trình; Thi công các công trình điện chiếu sáng, điện động lực phục vụ các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi; Thi công xây lắp các công trình hạ tầng kỹ thuật; Trang trí nội ngoại thất, cây xanh; Thi công xây lắp các công trình công nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị thi công xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ôtô theo hợp đồng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn và căn hộ lưu trú ngắn ngày; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: dịch vụ nhà hàng, ăn uống, giải khát, quán ăn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán bia; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn xây dựng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Thực hiện các dịch vụ về bồi thường, giải phóng mặt bằng; Dịch vụ quản lý về nhà ở, khu đô thị, khu công nghiệp, khu văn phòng, khu du lịch sinh thái; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |