0102989512 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ TÂN BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ TÂN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN BINH METAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TABIMETAL., JSC |
Mã số thuế | 0102989512 |
Địa chỉ | Số nhà 60, ngõ 46 đường Liên Mạc, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN TÂN Ngoài ra ĐỖ VĂN TÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0437512690 |
Ngày hoạt động | 2008-10-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0102989512 lần cuối vào 2024-01-18 17:12:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sản xuất, chế biến, mua bán hàng nông, lâm (trừ lâm sản nhà nước cấm), |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản (trừ khoáng sản nhà nước cấm); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thủy hải sản; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ dưỡng (Trừ loại Nhà nước cấm); |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kim khí, hàng điện máy, các sản phẩm kết cấu thép, nhà thép tiền chế, dầm thép tổ hợp, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, cột điện cao hạ thế, các thiết bị xây dựng, các loại cầu trục phục vụ các công trình công nghiệp, dân dụng và cơ sở hạ tầng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công hàng cơ, kim khí, hàng điện máy, các sản phẩm kết cấu thép, nhà thép tiền chế, dầm thép tổ hợp, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, cột điện cao hạ thế, các thiết bị xây dựng, các loại cầu trục phục vụ các công trình công nghiệp, dân dụng và cơ sở hạ tầng; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, cơ sở hạ tầng, xây lắp đường dây và trạm biến áp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình công nghiệp, dân dụng, cơ sở hạ tầng, xây lắp đường dây và trạm biến áp; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành ô tô, xe máy, xe cơ giới; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành ô tô, xe cơ giới; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy, |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành xe máy, |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm (trừ lâm sản nhà nước cấm), |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ dưỡng (Trừ loại Nhà nước cấm); Mua bán thủy hải sản; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế; Mua bán hóa mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu, khí hóa lỏng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim khí, hàng điện máy, các sản phẩm kết cấu thép, nhà thép tiền chế, dầm thép tổ hợp, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, cột điện cao hạ thế, các thiết bị xây dựng, các loại cầu trục phục vụ các công trình công nghiệp, dân dụng và cơ sở hạ tầng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất, vật tư thiết bị ngành điện, nước, hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại hóa chất dùng trong xét nghiệm (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4920 | Vận tải bằng xe buýt Chi tiết: Vận tải khách bằng xe buýt; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: + Vận tải hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng; + Vận tải khách du lịch; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |