0102969957 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TÙNG LÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TÙNG LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | TUNG LAM CONSTRUCTION INVESTMENT AND TRADING CORPORATION |
Tên viết tắt | TUNG LAM., CORP |
Mã số thuế | 0102969957 |
Địa chỉ | Số 1A, ngõ 31/2, đường Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG THỊ HƯƠNG |
Điện thoại | 0435361268 |
Ngày hoạt động | 2008-10-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0102969957 lần cuối vào 2024-01-16 14:21:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến các sản phẩm thủy hải sản |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất, chế biến suất ăn công nghiệp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất, chế biến các sản phẩm đồ gỗ, nông, lâm sản (trừ những lâm sản nhà nước cấm) - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Các dịch vụ liên quan đến in (trừ tư vấn pháp luật, tài chính và dịch vụ in Nhà nước cấm); |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm nhà nước cấm) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất dây chuyền, máy móc thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu ngành và các lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi, cơ khí, điện công nghiệp, tự động hóa, thủy điện, nhiệt điện, hạ tầng kỹ thuật, kết cấu thép, bê tông, thiết bị điện, nước, viễn thông, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, ô tô, xe máy; máy móc, thiết bị, vật tư ngành thực phẩm, chế biến thực phẩm, khách sạn, nhà hàng; - Sản xuất lương thực, thực phẩm, sản phẩm đông lạnh; - Sản xuất rượu, bia, bánh kẹo; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị các dự án BOT, BTO, BT, BOO, và tổng thầu (EPC) các dự án giao thông, thủy lợi, công trình dân dụng, công nghiệp, tự động hóa, thủy điện, nhiệt điện, đường dây, trạm biến áp (dưới 35KV), công trình kỹ thuật và kết cấu hạ tầng đô thị, khu đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà ở, văn phòng, siêu thị, trung tâm thương mại, khu du lịch, nghỉ dưỡng (resort) và vui chơi giải trí, (không bao gồm kinh doanh bất động sản); - Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng; - Lắp đặt bảo hành, bảo trì dây chuyền, máy móc thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu ngành và các lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi, cơ khí, điện công nghiệp, tự động hóa, thủy điện, nhiệt điện, hạ tầng kỹ thuật, kết cấu thép, bê tông, thiết bị điện, nước, viễn thông, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, ô tô, xe máy; máy móc, thiết bị, vật tư ngành thực phẩm, chế biến thực phẩm, khách sạn, nhà hàng; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Dự án cấp thoát nước, xử lý nước thải, khí thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế chất thải; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dự án xử lý ô nhiễm môi trường, dịch vụ phục vụ công nghiệp, khu đô thị |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng vận hàng các dự án BOT, BTO, BT, BOO, và tổng thầu (EPC) các dự án giao thông, thủy lợi, công trình dân dụng, công nghiệp, tự động hóa, thủy điện, nhiệt điện, đường dây, trạm biến áp (dưới 35KV), công trình kỹ thuật và kết cấu hạ tầng đô thị, khu đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà ở, văn phòng, siêu thị, trung tâm thương mại, khu du lịch, nghỉ dưỡng (resort) và vui chơi giải trí, (không bao gồm kinh doanh bất động sản); |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, phá dỡ, chuẩn bị mặt bằng, xử lý nền móng các công trình xây dựng, |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Môi giới thương mại và đại diện thương nhân; - Môi giới xúc tiến đầu tư; - Đại lý mua, đại lý bán ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm nông, lâm sản (trừ những lâm sản nhà nước cấm) - Mua bán thức ăn chăn nuôi |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm thủy hải sản, lương thực, thực phẩm, sản phẩm đông lạnh, rượu, bia, bánh kẹo; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán mỹ phẩm, đồ gia dụng, đồ dùng văn phòng và gia đình; - Mua bán thiết bị nội thất, ngoại thất; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán dây chuyền, máy móc thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu ngành và các lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi, cơ khí, điện công nghiệp, tự động hóa, thủy điện, nhiệt điện, hạ tầng kỹ thuật, kết cấu thép, bê tông, thiết bị điện, nước, viễn thông, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, ô tô, xe máy; máy móc, thiết bị, vật tư ngành thực phẩm, chế biến thực; - Mua bán thiết bị máy móc nguyên phụ liệu ngành may mặc, da giầy; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Cung cấp thiết bị các dự án BOT, BTO, BT, BOO, và tổng thầu (EPC) các dự án giao thông, thủy lợi, công trình dân dụng, công nghiệp, tự động hóa, thủy điện, nhiệt điện, đường dây, trạm biến áp (dưới 35KV), công trình kỹ thuật và kết cấu hạ tầng đô thị, khu đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà ở, văn phòng, siêu thị, trung tâm thương mại, khu du lịch, nghỉ dưỡng (resort) và vui chơi giải trí, (không bao gồm kinh doanh bất động sản); - Kinh doanh vật liệu xây dựng, sắt thép, sơn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm đồ gỗ; - Mua bán hóa chất, hàng thủ công mỹ nghệ; - Mua bán vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách (bằng ô tô) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa (bằng ô tô) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, dịch vụ nhà nghỉ, lưu trú |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, ăn uống, giải khát, |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp, dịch vụ ăn uống theo hợp đồng; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Quản lý đầu tư các dự án BOT, BTO, BT, BOO, và tổng thầu (EPC) các dự án giao thông, thủy lợi, công trình dân dụng, công nghiệp, tự động hóa, thủy điện, nhiệt điện, đường dây, trạm biến áp (dưới 35KV), công trình kỹ thuật và kết cấu hạ tầng đô thị, khu đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà ở, văn phòng, siêu thị, trung tâm thương mại, khu du lịch, nghỉ dưỡng (resort) và vui chơi giải trí, (không bao gồm kinh doanh bất động sản); - Tư vấn đầu tư, xây dựng, quản lý dự án, lập dự án, lập dự toán, tổng dự toán, lập và phân tích đánh giá hồ sơ thầu, tư vấn quản lý thi công, xây lắp vận hành, nghiên cứu, tư vấn thực hiện chuyển giao công nghệ, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, báo cáo phân tích kỹ thuật, các dự án thuộc lĩnh vực đầu tư của công ty (không bao gồm thiết kế công trình); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê, lắp đặt bảo hành, bảo trì dây chuyền, máy móc thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu ngành và các lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi, cơ khí, điện công nghiệp, tự động hóa, thủy điện, nhiệt điện, hạ tầng kỹ thuật, kết cấu thép, bê tông, thiết bị điện, nước, viễn thông, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, ô tô, xe máy; máy móc, thiết bị, vật tư ngành thực phẩm, chế biến thực phẩm, khách sạn, nhà hàng; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế (Không bao gồm kinh doanh quán Bar, vũ trường, phòng hát karoke); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo - Dịch vụ xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng hóa công ty kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí, |