0102954164 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN AT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN AT | |
---|---|
Tên quốc tế | AT DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AT DEINVEST., JSC |
Mã số thuế | 0102954164 |
Địa chỉ | Số 68, ngách 3, ngõ 198, phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Anh Tuấn |
Điện thoại | 0914936798 |
Ngày hoạt động | 2008-09-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102954164 lần cuối vào 2024-06-19 22:19:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây dược liệu, hương liệu hằng năm; - Trồng cây hằng năm khác còn lại |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0893 | Khai thác muối |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu ( trừ hoạt động của Nhà nước cấm) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản suất nước ép từ rau quả; - Chế biến và bảo quản rau quả khác |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng thời trang, may mặc, |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
1811 | In ấn |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết : Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm được phân vào nhóm |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn cà phê; bán buôn chè; - Kinh doanh thực phẩm, sữa các loại; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: mua bán hàng thời trang, may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng mỹ phẩm (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); - Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn thuốc Bán buôn dụng cụ y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). - Mua bán trang thiết bị y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc Bán lẻ dụng cụ y tế |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cẩu, bốc xếp, nâng hạ hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển hàng hóa. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. ( trừ sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm (không bao gồm dịch vụ môi giới, tuyển chọn, cung cấp lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Hoạt động xúc tiến thương mại; |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ ủy thác nhập khẩu, xuất khẩu; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng đồ điện, mạng internet; |