0102894691 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NAM VIỆT NAM 16
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NAM VIỆT NAM 16 | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VIET NAM 16 BUILIDING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | 16 VIET NAM BUILDING., JSC |
Mã số thuế | 0102894691 |
Địa chỉ | Số 6, tổ 36 phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH TRỌNG HÙNG |
Điện thoại | 2117916 |
Ngày hoạt động | 2008-08-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0102894691 lần cuối vào 2024-01-19 23:08:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HÙNG THUẬN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác chi tiết: Sản xuất dây và cáp điện các loại, vật tư thiết bị điện, vật tư thiết bị công nghiệp và dân dụng, vật tư thiết bị xây dựng; |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, buôn bán, lắp ráp, trông giữ, thuê, cho thuê xe ô tô và các loại máy móc, phương tiện giao thông đường bộ; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; - Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; - Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học; - Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; - Huỷ bỏ amiăng, sơn chì và các vật liệu độc khác; - Hoạt động kiểm soát ô nhiễm chuyên dụng khác. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình điện, đường dây điện và trạm biến áp đến 220KV; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng và xử lý nền móng các công trình xây dựng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Gia công tủ, bảng điện, phụ kiện điện, cấu kiện sắt thép và các loại cột điện bằng thép đến 110KV; Xây dựng, lắp đặt các công trình công nghiệp, công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước công nghiệp và sinh hoạt, các công trình giao thông đường bộ; Xây dựng, lắp đặt các công trình điện công nghiệp, điện chiếu sáng đô thị, điện nội thất; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, đại tu ô tô và xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ, đồ dùng cá nhân và gia đình, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, lương thực, thực phẩm, hóa mỹ phẩm; - Kinh doanh nước uống tinh khiết |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, vật liệu điện; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô, xe buýt, taxi; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Dịch vụ quản lý, vận hành, khai thác các dự án (không kinh doanh bất động sản);Lập, quản lý và thực hiện các dự án đầu tư xây dựng phát triển nhà, khu dân cư, khu đô thị mới, khu công nghiệp, kho tàng, bến bãi, giao thông thủy lợi (không kinh doanh bất động sản); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: Thiết kế và phác thải công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế máy móc và thiết bị; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, nhà hàng, siêu thị, khu vui chơi giải trí và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |