0102893391 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HDT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HDT | |
---|---|
Tên quốc tế | HDT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0102893391 |
Địa chỉ | Số 62, ngõ Thịnh Quang, phố Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIỆT HOÀNG Ngoài ra NGUYỄN VIỆT HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982316828 |
Ngày hoạt động | 2008-08-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102893391 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết : chế biến gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm) |
1811 | In ấn Chi tiết : in |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết : Dịch vụ liên quan đến in. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : gia công, chế tạo máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, thuỷ lợi, môi trường, cơ khí, kim khí, sắt, thép, khoa học kỹ thuật, dầu khí, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị điều khiển tự động, các loại động cơ điện, động cơ đốt trong, thiết bị chống đột nhập, máy công nghiệp, phòng chống cháy nổ, thiết bị giám sát, thiết bị tin học, công nghệ thông tin, thiết bị viễn thông, thiết bị chiếu sáng, văn phòng phẩm và quà lưu niệm; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết : sửa chữa, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết : Dịch vụ lắp ráp, lắp đặt các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng, thi công, lắp đặt các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà thép tiền chế, giao thông, thủy lợi, bưu chính viễn thông, điện, điện tự động hoá, điện tử, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, đường dây tải điện và trạm biến áp đến 110KV ; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : San lấp mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : nông, lâm, thuỷ, hải sản (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Kinh doanh, chế tạo máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, thuỷ lợi, môi trường, cơ khí, kim khí, sắt, thép, khoa học kỹ thuật, dầu khí, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị điều khiển tự động, các loại động cơ điện, động cơ đốt trong, thiết bị chống đột nhập, máy công nghiệp, phòng chống cháy nổ, thiết bị giám sát, thiết bị tin học, công nghệ thông tin, thiết bị viễn thông, thiết bị chiếu sáng, văn phòng phẩm và quà lưu niệm; Kinh doanh nhựa và các sản phẩm từ cao su, plastic. Kinh doanh hoá chất, vật tư, nguyên vật liệu ngành hoá, thiết bị ngành hoá (trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết : Kinh doanh siêu thị (Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Kinh doanh các sản phẩm lương thực (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Kinh doanh các sản phẩm thực phẩm (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Kinh doanh nước sạch, nước tinh khiết, nước giải khát, bánh kẹo, các sản phẩm dinh dưỡng (Trừ loại Nhà nước cấm); |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Kinh doanh nguyên phụ liệu và sản phẩm ngành dệt may, vải, quần áo, da; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ, và các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ, vật liệu tết bện, giường, tủ, bàn ghế (Trừ gỗ nhà nước cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Vận tải hàng hoá, |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : Dịch vụ trông giữ hàng hoá, lưu kho bãi (không bao gồm kinh doanh bất động sản); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : khách sạn, nhà nghỉ (Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Nhà hàng , dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Lập dự án xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công cộng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi (Không bao gồm tư vấn pháp luật và dịch vụ thiết kế công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Tư vấn, chuyển giao công nghệ dây truyền sản xuất, máy móc công nghiệp, nông nghiệp; (Doanh nghiệp chỉ hoạt động xây dựng khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : cho thuê các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết : Dịch vụ vệ sinh công nghiệp: khu công nghiệp, nhà máy, dân dụng, cảnh quan môi trường, đô thị; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết : Xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh, Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu; |