0102879573 - CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM ENERGY DEVELOPMENT SUPPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNEDS ., JSC |
Mã số thuế | 0102879573 |
Địa chỉ | Số 235 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ BÌNH |
Điện thoại | 0903430580 |
Ngày hoạt động | 2008-05-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0102879573 lần cuối vào 2024-01-12 12:40:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: - Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: + Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), + Làm dưới dạng rời, - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh; - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì, bảo hành, sửa chữa máy tính mạng, thiết bị văn phòng; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình xây dựng, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Tư vấn quản lý và sử dụng phần mềm tin học; - Tư vấn và lắp đặt các công trình điện dân dụng và công nghiệp; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Tư vấn và lắp đặt và các công trình cấp, thoát nước dân dụng và công nghiệp (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Đại lý bán buôn, bán lẻ các thiết bị văn phòng cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Nghiên cứu, gia công phần mềm tin học; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong nước, tư vấn đầu tư nước ngoài (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu; - Dịch vụ quản lý dự án đầu tư (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật và tư vấn thiết kế); - Tư vấn thẩm định dự án phát triển điện lực và các dự án khác; - Dịch vụ tư vấn kiểm định: kiểm định thiết bị điện và vật liệu điện, thiết bị đo lường điện; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 220KV; - Thiết kế điện công trình công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng loại công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, đường dây tải điện trạm biến áp trong lĩnh vực lắp thiết bị công trình xây dựng - hoàn thiện; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Phiên dịch; - Tư vấn chuyển giao công nghệ (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật); - Dịch vụ tư vấn về tài nguyên môi trường bao gồm: Tư vấn quản lý, sử dụng và phát triển bền vững tài nguyên, môi trường và sinh thái (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói bảo quản dược liệu |
8510 | Giáo dục mầm non |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn du học; - Dạy ngoại ngữ; - Dạy máy tính; - Tư vấn và đào tạo nguồn nhân lực phục vụ ngành năng lượng; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |