0102851320 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI NHẬT LONG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI NHẬT LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT LONG TRADING - INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0102851320 |
Địa chỉ | Số 37 liền kề 12, khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VĂN SÁNG ( sinh năm 1965 - Nam Định) |
Điện thoại | 0904432882 |
Ngày hoạt động | 2008-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102851320 lần cuối vào 2024-06-15 10:26:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải sinh hoạt, rác thải công nghiệp; Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác như: Xử lý nước thải; Thu gom chất gây ô nhiễm, khử độc trên đất và nước bề mặt; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng lương thực, thực phẩm; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, sợi, hàng dệt may sẵn, giày dép, hàng may mặc bằng da lông, da và giả da; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Kinh doanh mỹ phẩm (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dệt, may, da giầy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán, khai thác, chế biến các loại khoáng sản, quặng kim loại (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đá mỹ nghệ và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Mua bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ (trừ loại Nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cao su và các sản phẩm từ cao su; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ, |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Logistics |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Khoản 1 Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 được Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam ban hành ngày 25/11/2014) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (trừ loại Nhà nước cấm) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và mua bán phân bón, vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y), giống cây trồng, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm), máy móc phục vụ nông nghiệp; Dịch vụ môi giới, xúc tiến thương mại, đại diện thương nhân (trừ đại diện sở hữu trí tuệ), ủy thác xuất nhập khẩu, làm thủ tục khai thuê hải quan, chuyển giao công nghệ; Xuất nhập khẩu ô tô, máy móc, thiết bị và các linh phụ kiện đi kèm; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |