0102847363 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THÁI BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN THÁI BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN THAI BINH CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAN THAI BINH C&I JSC |
Mã số thuế | 0102847363 |
Địa chỉ | Số 111 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN CHUÂN (PHẠM VĂN QUÂN) |
Điện thoại | 0973749691 |
Ngày hoạt động | 2008-08-04 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0102847363 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho ngành chế biến lâm sản |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Khai thác thủy hải sản; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng kim loại, khoáng sản; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến nông sản, thủy sản; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ôtô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ôtô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy và các bộ phận phụ trợ của xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, thủy hải sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đồ điện gia dụng; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Kinh doanh máy vi tính; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh đồ điện tử, điện lanh; Kinh doanh máy móc, thiết bị và vật tư phụ tùng thay thế ngành: bưu chính viễn thông và ngành điện; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh thiết bị máy móc ngành nông nghiệp; Kinh doanh máy móc, thiết bị và vật tư phụ tùng thay thế ngành nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị máy văn phòng; Kinh doanh máy móc, thiết bị và vật tư phụ tùng thay thế ngành: công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp, xây dựng, y tế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh chất đốt, than, khí hóa lỏng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán quặng kim loại; Kinh doanh sắt thép, phôi thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, xi măng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh vật tư nông nghiệp (không ba gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y), giống cây trồng vật nuôi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ trông giữ phương tiện; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính); |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại diện thương nhân; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |