0102827159 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC | |
---|---|
Tên quốc tế | AMC TECHNOLOGIES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AMC TECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102827159 |
Địa chỉ | Số 42 ngõ 117 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG ( sinh năm 1975 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN MẠNH CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02439958702 |
Ngày hoạt động | 2008-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102827159 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản - Chi tiết: Sản xuất hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế, phòng thí nghiệm (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: - Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, thuốc diệt côn trùng gặm nhấm, thuốc diệt cỏ; - Sản xuất các sản phẩm chống mọc mầm, máy điều chỉnh tốc độ phát triển của cây; - Sản xuất chất tẩy uế (cho nông nghiệp và cho các mục đích sử dụng khác); - Sản xuất các sản phẩm hoá nông khác chưa phân vào đâu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng - Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác - Chi tiết: Xử lý môi trường (xử lý, thu gom chất thải, xử lý nước, xử lý ô nhiễm); |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Buôn bán dụng cụ y tế; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Buôn bán thiết bị viễn thông, tin học; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Buôn bán hóa chất xét nghiệm dùng trong y tế, phòng thí nghiệm (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch, vận chuyển theo tuyến và theo hợp đồng); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ô tô |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5820 | Xuất bản phần mềm - Chi tiết: Sản xuất phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn khoa học, đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kiểm toán, kế toán, thuế); |
7310 | Quảng cáo - Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận - Chi tiết: Dịch vụ điều tra, nghiên cứu, khảo sát, cung cấp thông tin thị trường (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y tế, trang thiết bị, dụng cụ y tế, sản xuất hóa chất); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa - Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh, làm sạch dân dụng; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Thương mại điện tử (không gồm hoạt động sàn giao dịch điện tử, kinh doanh đa cấp) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi - Chi tiết: Bảo dưỡng thiết bị tin học |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc - Chi tiết: Bảo dưỡng thiết bị viễn thông |