0102825673 - CÔNG TY CỔ PHẦN TKB VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TKB VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TKB VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TKB VIETNAM ., JSC |
Mã số thuế | 0102825673 |
Địa chỉ | Phòng 201-N2B, tổ 3, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CÔNG KHANH ( sinh năm 1966 - Ninh Bình) |
Điện thoại | 0439978534 |
Ngày hoạt động | 2008-07-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102825673 lần cuối vào 2024-01-21 18:49:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại vật liệu xây dựng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và cơ sở hạ tầng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh vật tư, thiết bị nội, ngoại thất công trình; Mua bán các loại vật liệu xây dựng; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng: Loại công trình: Dân dụng và công nghiệp, Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng và hoàn thiện; - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc: Công trình dân dụng (nhà ở và công trình công cộng); công trình công nghiệp (nhà, xưởng sản xuất và công trình phụ trợ, nhà kho, công trình kỹ thuật phụ thuộc); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Lắp đặt và trang trí nội, ngoại thất công trình; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |