0102811744 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HOA VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HOA VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA VIẸT DEVELOPMENT AND TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HVDI.,JSC |
Mã số thuế | 0102811744 |
Địa chỉ | Số nhà 145, ngõ 145, xóm Đình, làng Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG HOÀNG ANH |
Điện thoại | 0977588666 |
Ngày hoạt động | 2008-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102811744 lần cuối vào 2024-01-11 02:42:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TIN CẬY VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chỉ gồm có: Sản xuất thiết bị và dụng cụ y tế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chỉ gồm có: - Sản xuất nguyên vật liệu, sản phẩm bao bì; - Sản xuất gia công, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ chế biến gỗ và sản xuất gốm sứ thủy tinh); |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có: - Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật - Xây dựng khu đô thị và nhà ở, hạ tầng khu công nghiệp, công trình dân dụng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ gồm có: - lắp đặt máy móc, thiết bị văn phòng; lắp đặt các trang thiết bị công trình xây dựng, thiết bị dụng cụ y tế; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý kinh doanh xăng dầu, gas, khí công nghiệp; Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chỉ gồm có: Mua bán vải, hàng may mặc, giày, dép; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: - mua bán đồ giải trí gia đình - mua bán sản phẩm may mặc, - Mua bán nông, thủy, hải sản, lương thực, thực phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, hóa mỹ phẩm, văn phòng phẩm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chỉ gồm có: - Kinh doanh điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: - Kinh doanh đặt các trang thiết bị công trình xây dựng, thiết bị dụng cụ y tế; - mua bán, xuất nhập khẩu, thiết bị và dụng cụ y tế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chỉ gồm có: - Thăm dò, khai thác và mua bán than, khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có: - Kinh doanh, mua bán vật tư, vật liệu xây dựng, sắt thép, kim loại màu, đồ kim khí; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: - Mua bán, thu gom phế liệu các loại (trừ loại Nhà nước cấm); - Kinh doanh các loại hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) và phụ gia các loại; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chỉ gồm có: kinh doanh nguyên vật liệu, sản phẩm bao bì; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo qui định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: - Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có: - Kinh doanh vận tải bằng ôtô theo các loại hình sau: vận tải hành khách theo tuyến cố định, vận tải hành khách bằng taxi, vận tải hành khách bằng xe buýt, vận tải hành khách theo hợp -đồng, vận tải khách du lịch, vận tải hàng hóa bằng ôtô; - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chỉ gồm có: Vận chuyển hành khách bằng tàu biển khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chỉ gồm có: Vận tải hàng hóa bằng tàu biển khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chỉ gồm có: Hoạt động kho bãi (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ gồm có: - Đại lý vận tải hàng hóa bằng đường biển, đường hàng không, đường sắt, đại lý vận tải đa phương thức; - dịch vụ khai thuế, làm thủ tục hải quan; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề theo qui định của pháp luật); |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chỉ gồm có: Kinh doanh khách sạn, nhà hàng khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (không bao gồm quầy bar, karaoke, vũ trường, massge, xoa bóp, bấm huyệt, day huyệt,vât lý trị liệu, xông hơi, xông hơi thuốc,hành nghề y học cổ truyền) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh: quầy bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chỉ gồm có: Kinh doanh bất động sản (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề theo qui định của pháp luật); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chỉ gồm có: Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn luật, hoạt động của công ty luật, hoạt động của văn phòng luật sư, tư vấn kế toán, tài chính, thuế, chứng khoán và các hoạt động tư vấn khác mà theo qui định pháp luât cấm hoặc hạn chế kinh doanh) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề theo qui định của pháp luật); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chỉ gồm có: Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới hôn nhân, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài ,môi giới đưa người đi lao động học tập ở nước ngoài, môi giới cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề ở mục này theo đúng qui định của pháp luật); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; - Ủy thác mua bán hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Kinh doanh dịch vụ giải trí, sân golf khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |