0102784064 - CÔNG TY TNHH MTV CAO SU PHÙNG CƯỜNG
CÔNG TY TNHH MTV CAO SU PHÙNG CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUNG CUONG RUBBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PRC CO., LTD |
Mã số thuế | 0102784064 |
Địa chỉ | Nhà 30, tổ 21, cụm 3, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN TOÀN Ngoài ra TRẦN VĂN TOÀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 7182457 |
Ngày hoạt động | 2008-02-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0102784064 lần cuối vào 2024-01-22 17:18:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm săm, lốp, băng tải cao su kỹ thuật và các sản phẩm từ cao su; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị ngành xây dựng, |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị ngành công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất ôtô, xe máy và linh kiện phụ tùng thay thế; Lắp ráp ôtô, xe máy; |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất xe đạp và linh kiện phụ tùng thay thế; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ôtô và linh kiện phụ tùng thay thế; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì ôtô, |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy và linh kiện phụ tùng thay thế; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; Mua bán vật tư, thiết bị, máy móc phục vụ ngành chế biến cao su; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (trừ hóa chất bảo vệ thực vật, hóa chất y tế) Mua bán các sản phẩm săm, lốp, băng tải cao su kỹ thuật và các sản phẩm từ cao su; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán xe đạp và linh kiện phụ tùng thay thế; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hoá Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |