0102773175 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI - BÁN LẺ VNF1
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI - BÁN LẺ VNF1 | |
---|---|
Tên quốc tế | VNF1 RETAIL DISTRIBUTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNF1 DISTRIBUTION .,JSC |
Mã số thuế | 0102773175 |
Địa chỉ | Số 778 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ SỸ TÍCH ( sinh năm 1972 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0435738375 |
Ngày hoạt động | 2008-06-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102773175 lần cuối vào 2024-01-22 04:21:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất, chế biến và bảo quản thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến và bảo quản thủy sản; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến và bảo quản rau, quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất, chế biến và bảo quản dầu và mỡ |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất các loại tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xay sát thóc lúa và đánh bóng gạo; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước giải khát |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà ở và chung cư |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng trung tâm thương mại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán, đại lý mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) Chi tiết: Đại lý đồ dùng cá nhân và gia đình; Đại lý hàng lương thực phẩm, thực phẩm, hàng nông sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản; |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn hàng lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hàng thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu (nội) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán đồ điện gia dụng; Kinh doanh đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị, chuỗi hệ thống cửa hàng bán lẻ; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lương thực; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thực phẩm, hàng nông sản |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống, giải khát |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Knh doanh trung tâm thương mại; |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Dịch vụ thương mại; |