0102772421 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG VIỆT TRUNG
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG VIỆT TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TRUNG SPARE PART EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET TRUNG SP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102772421 |
Địa chỉ | Kiốt số 15, dãy 9A, chợ Cầu Bươu, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THẾ HÙNG ( sinh năm 1966 - Bắc Giang) |
Điện thoại | 36856501/0940165927/ |
Ngày hoạt động | 2008-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102772421 lần cuối vào 2024-06-19 20:03:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Khai thác chế biến quặng, vật liệu silicat, vật liệu vô cơ; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất bê tông đúc sẵn và đóng bao; Sản xuất phụ gia cho bê tông và xi măng; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất các sản phẩm cơ khí; |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất máy xây dựng; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất máy nâng hạ vận chuyển khai thác, chế biến đá, quặng; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sửa chữa cơ khí; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sửa chữa máy nông nghiệp, máy xây dựng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, các công trình thuỷ lợi, giao thông, xây lắp công trình điện đến 35KV; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (Pháp nhân chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán các loại thiết bị điện lạnh dân dụng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán các loại thiết bị điện tử; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán các loại máy nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán các loại máy móc thiết bị vật tư công nghiệp, thiết bị xây dựng, vật tư ngành nước, điện, các loại máy công trình, máy công cụ, máy khai thác, chế biến đá, quặng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ôtô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ôtô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, công nghiệp; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Loại Nhà nước cho phép) |