0102760017 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TUẤN KIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TUẤN KIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | TUANKIET TRADING AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0102760017 |
Địa chỉ | Số 4, ngõ 612/34, đường La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Minh Hoàng Ngoài ra Phạm Minh Hoàng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0466564343 |
Ngày hoạt động | 2008-05-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0102760017 lần cuối vào 2024-01-01 09:29:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: các chất phụ gia khác như: các chất phụ gia để sản xuất xi măng; |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia cho xi măng; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng sửa chữa, bảo hành, bảo trì các sản phẩm công ty kinh doanh; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dầu thải; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: đường ô tô, đường phố, cầu, cống, đường sắt, sân bay, cảng và các dự án thủy khác, hệ thống thủy lợi, các công trình công nghiệp, đường ống và đường điện, các khu thể thao ngoài trời; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, hệ thống nước thải, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ, |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy cho các công trình xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: lát sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh ô tô, xe máy, xe có động cơ và các thiết bị, linh kiện phụ tùng thay thế; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn; Bán buôn đồ uống có cồn; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thời trang; hàng may mặc như: quần áo, giày dép, túi xách, ví tiền, thắt lưng, kính râm và các phụ kiện đi kèm khác; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán, lắp đặt các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; Kinh doanh thiết bị trường học, đồ chơi, đồ dùng trẻ em (trừ các loại đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em và an ninh trật tự, an toàn xã hội); Bán buôn, bán lẻ văn phòng phẩm; Bán buôn, bán lẻ hàng mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc sắc đẹp, nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, lắp đặt thiết bị viễn thông, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị phát thanh, truyền hình; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị y tế, giáo dục; Bán buôn, bán lẻ máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; - Bán buôn cao su; - Dầu thải; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn các thiết bị âm thanh nghe nhìn, chiếu sáng; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý phát hành sách, báo, tạp chí, ấn phẩm định kỳ và các văn hóa phẩm khác được phép lưu hành; |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ băng, đĩa hình; băng, đĩa tiếng; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn tác phẩm mỹ thuật, nhạc cụ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo hợp đồng hoặc theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô theo hợp đồng hoặc theo tuyến cố định; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hoả; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động và các dịch vụ ăn uống theo hợp đồng (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ ứng dụng viễn thông; Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ quản trị, bảo quản, bảo trì hoạt động của phần mềm và hệ thống thông tin; Dịch vụ tư vấn, đánh giá, thẩm định chất lượng phần mềm; Dịch vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm; Dịch vụ tư vấn định giá phần mềm; Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; Dịch vụ tích hợp hệ thống; Dịch vụ bảo đảm an toàn, an ninh cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin; Dịch vụ phân phối, cung ứng sản phẩm phần mềm; Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật trong lĩnh vực công nghệ thông tin; Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử; Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin; Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu; Đào tạo công nghệ thông tin; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản: + Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; + Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; + Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; + Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; + Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; + Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh sàn giao dịch bất động sản; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo và các dịch vụ liên quan đến quảng cáo; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ thực hiện thủ tục xin cấp và gia hạn visa, hộ chiếu; Các dịch vụ phục vụ khách du lịc; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, tổ chức sự kiện (Trừ những chương trình Nhà nước cấm); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ nhận Uỷ thác xuất nhập khẩu hàng hoá; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình); Dịch vụ chăm sóc, làm đẹp (không bao gồm dịch vụ gây chảy máu); |