0102751573 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CHẾ TẠO MÁY VÀ THIẾT BỊ BÁCH KHOA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CHẾ TẠO MÁY VÀ THIẾT BỊ BÁCH KHOA | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH KHOA MACHINERY AND EQUIPMENT MANUFACTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BACH KHOA MEM CO., LTD |
Mã số thuế | 0102751573 |
Địa chỉ | Số 191 Ngọc Đại, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Người đại diện | Phạm Văn Tiến ( sinh năm 1973 - Hải Dương) |
Điện thoại | 02462944873 |
Ngày hoạt động | 2008-05-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102751573 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ T-VAN HILO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít - Sản xuất sơn bả matit |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh - Sản xuất kính, cửa kính |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Sản xuất gạch đá ốp lát |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác - Sản xuất gốm sứ |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao - Sản xuất xi măng, vật liệu xây dựng, tấm trần, thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm, vật liệu cơ, kim khí; - Sản xuất cơ, kim khí, sắt, thép, |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Gia công, chế tác, các sản phẩm, vật liệu cơ, kim khí; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Sản xuất thiết bị vệ sinh, inox, cửa cuốn |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử - Sản xuất sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, tổng đài điện thoại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông - Sản xuất thiết bị viễn thông, linh kiện điện thoại |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) - Sản xuất máy móc, thiết bị máy văn phòng và các vật liệu gia dụng công nghiệp khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác - Sản xuất máy móc thiết bị vật tư ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nông ngư cơ và phụ tùng thay thế; |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất các phương tiện vận tải |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất các vật liệu thủy lực, tự động hóa, khuôn mẫu, đồ gá, thiết bị giáo dục |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Sửa chữa, cho thuê, lắp đặt, bảo dưỡng các phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị vật tư ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác - Sửa chữa bảo dưỡng các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, tổng đài điện thoại, máy móc, thiết bị máy văn phòng, thiết bị viễn thông, linh kiện điện thoại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Mua bán các phương tiện vận tải |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Mua bán đồ gốm sứ và các mặt hàng gia dụng công nghiệp khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, tổng đài điện thoại, máy móc, thiết bị máy văn phòng, thiết bị viễn thông, linh kiện điện thoại |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Mua bán các máy móc nông ngư cơ và phụ tùng thay thế; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Mua bán máy móc, thiết bị vật tư ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và phụ tùng thay thế - Mua bán các sản phẩm, vật liệu thủy lực, điện lực, tự động hóa, khuân mẫu, đò gá, thiết bị giáo dục |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Mua bán các sản phẩm vật liệu cơ khí, kim khí, sắt thép, inox, khung nhôm, trần kim loại và kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, sắt, thép, xi măng, inox, cửa kính, cửa cuốn, gốm sứ, sơn bả matit, gạch đá ốp lát, khung nhôm, kính, tấm trần, thạch cao, trần kim loại và kim loại khác; - Kinh doanh các dụng cụ gia công cắt gọt cơ khí; |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Thiết kế, chế tạo, sản xuất, mua bán, gia công, chế tác các sản phẩm, vật liệu cơ khí, kim khí, thủy lực, điện tử, tự động hóa, khuôn mẫu, đồ gá, thiết bị giáo dục (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |