0102741208 - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | CUONG THINH TRAIDNG AND ASSEMBLED CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CUONG THINH CONSTRUC.,JSC |
Mã số thuế | 0102741208 |
Địa chỉ | Số nhà 50, ngõ 9, phố Hoàng Cầu , Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ YẾN |
Điện thoại | 0989550758 |
Ngày hoạt động | 2008-05-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0102741208 lần cuối vào 2024-01-15 16:25:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ - Chế biến các loại gỗ (trừ các loại gỗ nhà nước cấm) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác - Sản xuất các loại gỗ (trừ các loại gỗ nhà nước cấm); |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Sản xuất các loại vật liệu xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao - Sản xuất các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Gia công, chế tạo các sản phẩm cơ khí, ván khuôn, dây chuyền, ống cống; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Sản xuất các sản phẩm cơ khí, ván khuôn, dây chuyền, ống cống; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Sửa chữa, bảo hành, bảo trì vật tư, máy móc, máy thi công, thiết bị phục vụ ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, nhiệt điện; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Lắp đặt vật tư, máy móc, máy thi công, thiết bị phục vụ ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, nhiệt điện; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ - Xây dựng các công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, công trình cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, sân vườn, các khu vui chơi, giải trí; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện - Lắp đặt điện các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - Lắp đặt nước các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Mua bán vật tư, máy móc, máy thi công, thiết bị phục vụ ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, nhiệt điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua bán các sản phẩm cơ khí, ván khuôn, dây chuyền, ống cống; - Mua bán các loại gỗ (trừ các loại gỗ nhà nước cấm); - Mua bán các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn - Mua bán các loại vật liệu xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Vận tải hàng hoá bằng ô tô theo hợp đồng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - Kinh doanh nhà hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác - Dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Dịch vụ tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình Thiết kế hệ thống điều hòa không khí, thông gió công trình xây dựng dân dụng Giám sát thi công xây dựng loại công trình: dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện - Dịch vụ tư vấn kiểm định, đánh giá chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng, tư vấn lập tổng dự toán (hoạt động theo chứng chỉ hành nghề), tư vấn lập dự án đầu tư đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình cấp thoát nước; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Cho thuê vật tư, máy móc, máy thi công, thiết bị phục vụ ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, nhiệt điện; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |