0102735532 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ TRUYỀN THÔNG HÀ PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ TRUYỀN THÔNG HÀ PHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HA PHUONG COMMUNICATIONS AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAPU CO., LTD |
Mã số thuế | 0102735532 |
Địa chỉ | Số nhà 117 đường An Khánh, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ TRỌNG HÀ ( sinh năm 1982 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02436555999 |
Ngày hoạt động | 2008-04-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102735532 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất phần cứng, phần mềm tin học; - Sản xuất, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị tin học, viễn thông, truyền hình; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp (không bao gồm hoạt động thiết kế công trình); |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây dựng, lắp đặt các trạm điện, trạm biến áp, đường dây dưới 35 KW; Mua bán, lắp đặt các thiết bị chiếu sáng công cộng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình điện, công trình viễn thông, truyền hình; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn, chế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần cứng, phần mềm tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị tin học, viễn thông, truyền hình; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán các loại máy móc, thiết bị và đồ dùng văn phòng; - Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành nước; - Xây lắp, sửa chữa, bảo dưỡng cột tự đứng, ăng ten viễn thông, truyền hình; - Mua bán, sửa chữa, lắp ráp các loại máy móc, thiết bị trong ngành điện, viễn thông, truyền hình; - Mua bán các loại máy móc, trang thiết bị phục vụ trong công nghiệp, nông nghiệp; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: - Bán lẻ thiết bị năng lượng mặt trời. - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh . - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh . |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ loại Nhà nước cấm) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. - Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại; |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ sản xuất phim, chương trình truyền hình bị nhà nước cấm) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ phát hành chương trình truyền hình) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (Trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (Trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di dộng - Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng - Cung cấp dịch vụ viễn thông (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) - Dịch vụ viễn thông cơ bản, Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng - Đại lý dịch vụ viễn thông |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Không bao gồm hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, viễn thông (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới thương mại, xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty đăng ký kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |